overstimulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstimulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị kích thích quá mức, đặc biệt bởi các kích thích bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The state of being excessively stimulated, especially by external stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Overstimulation'
-
"The constant noise of the city led to overstimulation and made it hard for her to relax."
"Tiếng ồn liên tục của thành phố dẫn đến sự kích thích quá mức và khiến cô ấy khó thư giãn."
-
"Babies are particularly susceptible to overstimulation."
"Trẻ sơ sinh đặc biệt dễ bị kích thích quá mức."
-
"Spending too much time on social media can lead to overstimulation and anxiety."
"Dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự kích thích quá mức và lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overstimulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overstimulation
- Adjective: overstimulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overstimulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overstimulation đề cập đến tình trạng hệ thần kinh bị quá tải do tiếp nhận quá nhiều thông tin hoặc kích thích. Điều này có thể dẫn đến cảm giác bồn chồn, lo lắng, khó tập trung, hoặc thậm chí là kiệt sức. Nó khác với 'stimulation' (sự kích thích) ở cường độ và tác động tiêu cực mà nó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overstimulation *from* indicates the source of the overstimulation, such as 'overstimulation from noise'. Overstimulation *by* indicates the agent causing the overstimulation, such as 'overstimulation by bright lights'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstimulation'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They try to avoid overstimulation by creating a calm environment.
|
Họ cố gắng tránh bị kích thích quá mức bằng cách tạo ra một môi trường yên tĩnh. |
| Phủ định |
It's important not to become overstimulated before an exam.
|
Điều quan trọng là không bị kích thích quá mức trước một kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to understand overstimulation in order to manage anxiety?
|
Có cần thiết phải hiểu sự kích thích quá mức để kiểm soát sự lo lắng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must recognize the signs of overstimulation to better manage his child's environment.
|
Anh ấy phải nhận ra các dấu hiệu của việc bị kích thích quá mức để quản lý môi trường của con mình tốt hơn. |
| Phủ định |
She shouldn't allow constant screen time, as it can overstimulate young children.
|
Cô ấy không nên cho phép trẻ xem màn hình liên tục, vì nó có thể gây kích thích quá mức cho trẻ nhỏ. |
| Nghi vấn |
Could the loud music be overstimulating the baby?
|
Âm nhạc lớn có thể đang gây kích thích quá mức cho em bé không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling overwhelmed, the baby cried from overstimulation.
|
Cảm thấy choáng ngợp, đứa bé khóc vì bị kích thích quá mức. |
| Phủ định |
The quiet room, free from loud noises and bright lights, prevented overstimulation.
|
Căn phòng yên tĩnh, không có tiếng ồn lớn và ánh sáng chói, ngăn ngừa sự kích thích quá mức. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you feeling overstimulated after the busy conference?
|
Sarah, bạn có cảm thấy bị kích thích quá mức sau hội nghị bận rộn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The overstimulation from the loud concert was overwhelming.
|
Sự kích thích quá mức từ buổi hòa nhạc ồn ào thật choáng ngợp. |
| Phủ định |
He wasn't overstimulated by the quiet museum.
|
Anh ấy không bị kích thích quá mức bởi bảo tàng yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Is the baby overstimulated by all the flashing lights?
|
Có phải em bé đang bị kích thích quá mức bởi tất cả ánh đèn nhấp nháy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert ends, the baby will have been experiencing overstimulation for hours.
|
Đến khi buổi hòa nhạc kết thúc, em bé sẽ đã trải qua sự kích thích quá mức trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been working on the project for long enough to have been feeling overstimulated by the data before the deadline.
|
Cô ấy sẽ không làm việc trong dự án đủ lâu để cảm thấy bị kích thích quá mức bởi dữ liệu trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the students have been feeling overstimulated by the constant online learning before the summer break?
|
Liệu các sinh viên có cảm thấy bị kích thích quá mức bởi việc học trực tuyến liên tục trước kỳ nghỉ hè không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been feeling overstimulated by the constant noise lately.
|
Gần đây cô ấy cảm thấy bị kích thích quá mức bởi tiếng ồn liên tục. |
| Phủ định |
I haven't been experiencing overstimulation since I started meditating.
|
Tôi đã không trải qua tình trạng kích thích quá mức kể từ khi tôi bắt đầu thiền. |
| Nghi vấn |
Have you been finding yourself easily overstimulated by social media?
|
Bạn có thấy mình dễ bị kích thích quá mức bởi mạng xã hội không? |