(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overstimulation
C1

overstimulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kích thích quá mức tình trạng bị kích thích quá độ quá tải kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstimulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị kích thích quá mức, đặc biệt bởi các kích thích bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The state of being excessively stimulated, especially by external stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Overstimulation'

  • "The constant noise of the city led to overstimulation and made it hard for her to relax."

    "Tiếng ồn liên tục của thành phố dẫn đến sự kích thích quá mức và khiến cô ấy khó thư giãn."

  • "Babies are particularly susceptible to overstimulation."

    "Trẻ sơ sinh đặc biệt dễ bị kích thích quá mức."

  • "Spending too much time on social media can lead to overstimulation and anxiety."

    "Dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự kích thích quá mức và lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overstimulation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

understimulation(thiếu kích thích)
boredom(sự buồn chán)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(căng thẳng)
burnout(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Overstimulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overstimulation đề cập đến tình trạng hệ thần kinh bị quá tải do tiếp nhận quá nhiều thông tin hoặc kích thích. Điều này có thể dẫn đến cảm giác bồn chồn, lo lắng, khó tập trung, hoặc thậm chí là kiệt sức. Nó khác với 'stimulation' (sự kích thích) ở cường độ và tác động tiêu cực mà nó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

Overstimulation *from* indicates the source of the overstimulation, such as 'overstimulation from noise'. Overstimulation *by* indicates the agent causing the overstimulation, such as 'overstimulation by bright lights'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstimulation'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They try to avoid overstimulation by creating a calm environment.
Họ cố gắng tránh bị kích thích quá mức bằng cách tạo ra một môi trường yên tĩnh.
Phủ định
It's important not to become overstimulated before an exam.
Điều quan trọng là không bị kích thích quá mức trước một kỳ thi.
Nghi vấn
Is it necessary to understand overstimulation in order to manage anxiety?
Có cần thiết phải hiểu sự kích thích quá mức để kiểm soát sự lo lắng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must recognize the signs of overstimulation to better manage his child's environment.
Anh ấy phải nhận ra các dấu hiệu của việc bị kích thích quá mức để quản lý môi trường của con mình tốt hơn.
Phủ định
She shouldn't allow constant screen time, as it can overstimulate young children.
Cô ấy không nên cho phép trẻ xem màn hình liên tục, vì nó có thể gây kích thích quá mức cho trẻ nhỏ.
Nghi vấn
Could the loud music be overstimulating the baby?
Âm nhạc lớn có thể đang gây kích thích quá mức cho em bé không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feeling overwhelmed, the baby cried from overstimulation.
Cảm thấy choáng ngợp, đứa bé khóc vì bị kích thích quá mức.
Phủ định
The quiet room, free from loud noises and bright lights, prevented overstimulation.
Căn phòng yên tĩnh, không có tiếng ồn lớn và ánh sáng chói, ngăn ngừa sự kích thích quá mức.
Nghi vấn
Sarah, are you feeling overstimulated after the busy conference?
Sarah, bạn có cảm thấy bị kích thích quá mức sau hội nghị bận rộn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The overstimulation from the loud concert was overwhelming.
Sự kích thích quá mức từ buổi hòa nhạc ồn ào thật choáng ngợp.
Phủ định
He wasn't overstimulated by the quiet museum.
Anh ấy không bị kích thích quá mức bởi bảo tàng yên tĩnh.
Nghi vấn
Is the baby overstimulated by all the flashing lights?
Có phải em bé đang bị kích thích quá mức bởi tất cả ánh đèn nhấp nháy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, the baby will have been experiencing overstimulation for hours.
Đến khi buổi hòa nhạc kết thúc, em bé sẽ đã trải qua sự kích thích quá mức trong nhiều giờ.
Phủ định
She won't have been working on the project for long enough to have been feeling overstimulated by the data before the deadline.
Cô ấy sẽ không làm việc trong dự án đủ lâu để cảm thấy bị kích thích quá mức bởi dữ liệu trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the students have been feeling overstimulated by the constant online learning before the summer break?
Liệu các sinh viên có cảm thấy bị kích thích quá mức bởi việc học trực tuyến liên tục trước kỳ nghỉ hè không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been feeling overstimulated by the constant noise lately.
Gần đây cô ấy cảm thấy bị kích thích quá mức bởi tiếng ồn liên tục.
Phủ định
I haven't been experiencing overstimulation since I started meditating.
Tôi đã không trải qua tình trạng kích thích quá mức kể từ khi tôi bắt đầu thiền.
Nghi vấn
Have you been finding yourself easily overstimulated by social media?
Bạn có thấy mình dễ bị kích thích quá mức bởi mạng xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)