hypha
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong những sợi chỉ tạo thành hệ sợi của một loại nấm.
Definition (English Meaning)
One of the threadlike filaments forming the mycelium of a fungus.
Ví dụ Thực tế với 'Hypha'
-
"The hyphae of the fungus spread through the soil, absorbing nutrients."
"Các sợi nấm lan rộng trong đất, hấp thụ chất dinh dưỡng."
-
"The scientist examined the hypha under a microscope."
"Nhà khoa học đã kiểm tra sợi nấm dưới kính hiển vi."
-
"Different types of fungi have distinct hyphal structures."
"Các loại nấm khác nhau có cấu trúc sợi nấm riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypha
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypha (số nhiều: hyphae) là đơn vị cấu trúc cơ bản của nấm. Nó là một sợi dài, phân nhánh. Tập hợp các hyphae tạo thành hệ sợi (mycelium), phần sinh dưỡng của nấm thường nằm dưới lòng đất hoặc bên trong vật chủ. Phân biệt với 'filament' nói chung, 'hypha' đặc biệt chỉ sợi nấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.