(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypha
C1

hypha

noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi nấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypha'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong những sợi chỉ tạo thành hệ sợi của một loại nấm.

Definition (English Meaning)

One of the threadlike filaments forming the mycelium of a fungus.

Ví dụ Thực tế với 'Hypha'

  • "The hyphae of the fungus spread through the soil, absorbing nutrients."

    "Các sợi nấm lan rộng trong đất, hấp thụ chất dinh dưỡng."

  • "The scientist examined the hypha under a microscope."

    "Nhà khoa học đã kiểm tra sợi nấm dưới kính hiển vi."

  • "Different types of fungi have distinct hyphal structures."

    "Các loại nấm khác nhau có cấu trúc sợi nấm riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypha'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypha
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mycelium(hệ sợi)
fungus(nấm)
spore(bào tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nấm học

Ghi chú Cách dùng 'Hypha'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypha (số nhiều: hyphae) là đơn vị cấu trúc cơ bản của nấm. Nó là một sợi dài, phân nhánh. Tập hợp các hyphae tạo thành hệ sợi (mycelium), phần sinh dưỡng của nấm thường nằm dưới lòng đất hoặc bên trong vật chủ. Phân biệt với 'filament' nói chung, 'hypha' đặc biệt chỉ sợi nấm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypha'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)