(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spore
B2

spore

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bào tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào sinh sản có khả năng phát triển thành một cá thể mới mà không cần kết hợp với một tế bào sinh sản khác.

Definition (English Meaning)

A reproductive cell capable of developing into a new individual without fusion with another reproductive cell.

Ví dụ Thực tế với 'Spore'

  • "The mold reproduces by releasing spores into the air."

    "Nấm mốc sinh sản bằng cách giải phóng bào tử vào không khí."

  • "Ferns reproduce by spores, not seeds."

    "Dương xỉ sinh sản bằng bào tử, không phải hạt."

  • "The spores are resistant to heat and drying."

    "Các bào tử có khả năng chống chịu nhiệt và khô hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spore
  • Adjective: sporous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Spore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bào tử là một đơn vị sinh sản, thích nghi cho sự phát tán và tồn tại trong thời gian dài trong điều kiện bất lợi. Bào tử thường đơn bào và được sản xuất bởi thực vật (ví dụ: rêu, dương xỉ), nấm, tảo và một số vi khuẩn. Sự khác biệt chính giữa bào tử và hạt là bào tử không chứa phôi của cây non. Bào tử có thể rất nhỏ, nhẹ và có thể phát tán nhờ gió, nước hoặc động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

Ví dụ:
* **Spores of** fungi: Bào tử của nấm.
* **Spores in** the air: Bào tử trong không khí.
* **Spores from** the plant: Bào tử từ cây.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)