hypoallergenic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoallergenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.
Definition (English Meaning)
Relatively unlikely to cause an allergic reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoallergenic'
-
"This lotion is hypoallergenic and suitable for sensitive skin."
"Loại kem dưỡng da này không gây dị ứng và phù hợp với làn da nhạy cảm."
-
"Many parents choose hypoallergenic baby products to minimize the risk of allergic reactions."
"Nhiều bậc cha mẹ chọn các sản phẩm dành cho trẻ em không gây dị ứng để giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng."
-
"Is there truly such a thing as a hypoallergenic dog?"
"Có thực sự tồn tại một giống chó không gây dị ứng hay không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoallergenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hypoallergenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoallergenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypoallergenic' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như mỹ phẩm, kem dưỡng da, thực phẩm và vật nuôi (ví dụ: mèo hypoallergenic). Lưu ý rằng 'hypoallergenic' không có nghĩa là 'không gây dị ứng', mà chỉ là sản phẩm ít gây dị ứng hơn so với các sản phẩm thông thường. Mức độ 'hypoallergenic' có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và từng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoallergenic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.