(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypoallergenic
B2

hypoallergenic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không gây dị ứng ít gây dị ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoallergenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.

Definition (English Meaning)

Relatively unlikely to cause an allergic reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Hypoallergenic'

  • "This lotion is hypoallergenic and suitable for sensitive skin."

    "Loại kem dưỡng da này không gây dị ứng và phù hợp với làn da nhạy cảm."

  • "Many parents choose hypoallergenic baby products to minimize the risk of allergic reactions."

    "Nhiều bậc cha mẹ chọn các sản phẩm dành cho trẻ em không gây dị ứng để giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng."

  • "Is there truly such a thing as a hypoallergenic dog?"

    "Có thực sự tồn tại một giống chó không gây dị ứng hay không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoallergenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hypoallergenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allergy-free (informal)(không gây dị ứng (không trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
irritant(chất gây kích ứng)
sensitive skin(da nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Hypoallergenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hypoallergenic' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như mỹ phẩm, kem dưỡng da, thực phẩm và vật nuôi (ví dụ: mèo hypoallergenic). Lưu ý rằng 'hypoallergenic' không có nghĩa là 'không gây dị ứng', mà chỉ là sản phẩm ít gây dị ứng hơn so với các sản phẩm thông thường. Mức độ 'hypoallergenic' có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và từng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoallergenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)