(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allergenic
B2

allergenic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây dị ứng có khả năng gây dị ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allergenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hoặc gây ra chất gây dị ứng; có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.

Definition (English Meaning)

Containing or causing allergens; capable of causing an allergic reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Allergenic'

  • "This product is hypoallergenic and does not contain any allergenic substances."

    "Sản phẩm này không gây dị ứng và không chứa bất kỳ chất gây dị ứng nào."

  • "Certain foods are highly allergenic for some people."

    "Một số loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cao đối với một số người."

  • "Pollen is a common allergenic substance in the spring."

    "Phấn hoa là một chất gây dị ứng phổ biến vào mùa xuân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allergenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: allergenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
allergen(chất gây dị ứng)
reaction(phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Allergenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allergenic' mô tả một chất hoặc vật liệu có thể kích hoạt phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm, mỹ phẩm, vật liệu và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allergenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)