irritant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc yếu tố gây ra viêm nhẹ hoặc khó chịu khác cho cơ thể.
Definition (English Meaning)
A substance or factor that causes slight inflammation or other discomfort to the body.
Ví dụ Thực tế với 'Irritant'
-
"Smoke is a common irritant to the respiratory system."
"Khói là một chất gây kích ứng phổ biến đối với hệ hô hấp."
-
"The detergent is a skin irritant."
"Chất tẩy rửa là một chất gây kích ứng da."
-
"Pollen can be a major irritant for allergy sufferers."
"Phấn hoa có thể là một chất gây kích ứng lớn đối với những người bị dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irritant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irritant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irritant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irritant' chỉ một tác nhân gây kích ứng tạm thời và thường không nghiêm trọng. Nó khác với 'allergen', tác nhân gây dị ứng, vì dị ứng là một phản ứng miễn dịch cụ thể và có thể nghiêm trọng hơn nhiều. Ví dụ, khói có thể là một 'irritant' đối với mắt và đường hô hấp, trong khi phấn hoa có thể là một 'allergen' đối với người bị dị ứng phấn hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', 'irritant' chỉ đối tượng hoặc bộ phận của cơ thể bị kích ứng. Ví dụ: 'Dust is an irritant to the eyes.' (Bụi là một chất gây kích ứng mắt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritant'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had used the proper safety equipment, the irritant wouldn't be causing her discomfort now.
|
Nếu cô ấy đã sử dụng thiết bị an toàn phù hợp, chất gây kích ứng sẽ không gây khó chịu cho cô ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If the air quality wasn't so poor in the city, the irritant would not have affected my allergies so severely.
|
Nếu chất lượng không khí trong thành phố không quá tệ, chất gây kích ứng đã không ảnh hưởng đến dị ứng của tôi một cách nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
If I had known that cleaning product was such an irritant, would I be suffering from this rash now?
|
Nếu tôi biết sản phẩm tẩy rửa đó là một chất gây kích ứng như vậy, thì bây giờ tôi có phải chịu đựng phát ban này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pollen is a common irritant for people with allergies.
|
Phấn hoa là một chất gây kích ứng phổ biến đối với những người bị dị ứng. |
| Phủ định |
The soothing lotion is not an irritant; it's designed to calm the skin.
|
Kem dưỡng da làm dịu không phải là một chất gây kích ứng; nó được thiết kế để làm dịu da. |
| Nghi vấn |
Is the new cleaning product a known irritant to the respiratory system?
|
Sản phẩm làm sạch mới có phải là một chất gây kích ứng đã biết đối với hệ hô hấp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pollen is a common irritant for many allergy sufferers.
|
Phấn hoa là một chất gây kích ứng phổ biến đối với nhiều người bị dị ứng. |
| Phủ định |
Isn't dust an irritant to your respiratory system?
|
Bụi không phải là một chất gây kích ứng cho hệ hô hấp của bạn sao? |
| Nghi vấn |
Is the chemical spill an irritant to the local wildlife?
|
Vết tràn hóa chất có phải là chất gây kích ứng cho động vật hoang dã địa phương không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been investigating the main irritant causing customer complaints.
|
Công ty đã và đang điều tra tác nhân gây kích ứng chính gây ra các khiếu nại của khách hàng. |
| Phủ định |
The doctor hasn't been identifying the irritant causing the skin rash.
|
Bác sĩ đã không xác định được chất gây kích ứng gây ra phát ban da. |
| Nghi vấn |
Has the government been addressing the irritant issues in the new policy?
|
Chính phủ đã và đang giải quyết các vấn đề gây khó chịu trong chính sách mới chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the constant noise from the construction site weren't such an irritant.
|
Tôi ước tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng không phải là một thứ gây khó chịu đến vậy. |
| Phủ định |
If only the dust weren't an irritant to my eyes.
|
Ước gì bụi không phải là một thứ gây kích ứng cho mắt tôi. |
| Nghi vấn |
I wish I could ignore the irritant and focus on my work, but can I?
|
Tôi ước tôi có thể bỏ qua tác nhân gây khó chịu và tập trung vào công việc của mình, nhưng tôi có thể không? |