relatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương đối; so sánh với cái khác.
Definition (English Meaning)
In a relative manner; comparatively.
Ví dụ Thực tế với 'Relatively'
-
"The project was relatively easy to complete."
"Dự án tương đối dễ hoàn thành."
-
"Relatively few students passed the exam."
"Tương đối ít sinh viên vượt qua kỳ thi."
-
"The cost of living here is relatively high."
"Chi phí sinh hoạt ở đây tương đối cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: relatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relatively' được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó là đúng hoặc đúng phần nào, đặc biệt là khi so sánh với một điều gì đó khác. Nó thường làm giảm bớt hoặc làm dịu mức độ của một tính chất hoặc hành động nào đó. 'Relatively' nhấn mạnh rằng một đánh giá phụ thuộc vào điểm tham chiếu hoặc bối cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào đi theo 'relatively' một cách chặt chẽ, nhưng nó thường được sử dụng trước các tính từ hoặc trạng từ khác để làm dịu chúng. Ví dụ: 'relatively speaking' (nói một cách tương đối), 'relatively easy' (tương đối dễ), 'relatively small' (tương đối nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.