(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypocenter
C1

hypocenter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm chấn chấn tiêu (dưới mặt đất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypocenter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm bên dưới bề mặt Trái Đất nơi một trận động đất bắt đầu; tâm chấn dưới mặt đất; còn được gọi là chấn tiêu.

Definition (English Meaning)

The point on the Earth's surface directly above the focus of an earthquake.

Ví dụ Thực tế với 'Hypocenter'

  • "The hypocenter of the earthquake was located 10 kilometers beneath the surface."

    "Tâm chấn của trận động đất nằm ở độ sâu 10 kilômét dưới bề mặt."

  • "Scientists are working to pinpoint the hypocenter of recent seismic activity."

    "Các nhà khoa học đang nỗ lực xác định chính xác tâm chấn của hoạt động địa chấn gần đây."

  • "The depth of the hypocenter is a key factor in determining the intensity of the earthquake."

    "Độ sâu của tâm chấn là một yếu tố quan trọng trong việc xác định cường độ của trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypocenter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypocenter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

focus(tiêu điểm, tâm chấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Hypocenter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypocenter là điểm gốc của động đất, nơi năng lượng được giải phóng lần đầu tiên. Nó khác với epicenter, là điểm trên bề mặt Trái Đất nằm trực tiếp phía trên hypocenter. Tâm chấn (hypocenter) là một khái niệm quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích động đất, giúp xác định độ sâu và vị trí chính xác của sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of beneath

of: Dùng để chỉ thuộc tính, nguồn gốc. Ví dụ: 'the hypocenter of the earthquake' (tâm chấn của trận động đất).
beneath: Dùng để chỉ vị trí bên dưới. Ví dụ: 'beneath the surface' (bên dưới bề mặt)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypocenter'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an earthquake occurs, the hypocenter is the point within the earth where the rupture starts.
Nếu một trận động đất xảy ra, tâm chấn là điểm bên trong lòng đất nơi sự đứt gãy bắt đầu.
Phủ định
When the seismograph doesn't detect any primary waves, the hypocenter isn't near the seismograph.
Khi máy đo địa chấn không phát hiện bất kỳ sóng sơ cấp nào, tâm chấn không ở gần máy đo địa chấn.
Nghi vấn
If the earthquake is shallow, is the damage directly above the hypocenter more severe?
Nếu trận động đất nông, liệu thiệt hại ngay phía trên tâm chấn có nghiêm trọng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)