seismic wave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seismic wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sóng địa chấn, một loại sóng đàn hồi lan truyền trong lòng đất, thường được tạo ra bởi động đất hoặc các nguồn khác.
Definition (English Meaning)
An elastic wave in the earth produced by an earthquake or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Seismic wave'
-
"The arrival time of seismic waves provides information about the earthquake's location."
"Thời gian đến của sóng địa chấn cung cấp thông tin về vị trí của trận động đất."
-
"Scientists are studying seismic waves to understand the Earth's interior."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sóng địa chấn để hiểu cấu trúc bên trong của Trái Đất."
-
"The seismic waves from the earthquake were felt hundreds of miles away."
"Sóng địa chấn từ trận động đất đã được cảm nhận thấy ở cách xa hàng trăm dặm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seismic wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seismic wave
- Adjective: seismic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seismic wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sóng địa chấn là một thuật ngữ khoa học quan trọng trong địa vật lý và địa chất học. Nó được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất, xác định vị trí tâm chấn động đất và đánh giá nguy cơ động đất. Có nhiều loại sóng địa chấn khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và tốc độ lan truyền riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc của sóng (ví dụ: seismic wave of an earthquake). 'through' được dùng để chỉ môi trường mà sóng lan truyền qua (ví dụ: seismic wave through the earth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seismic wave'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seismologists had been studying the seismic waves' patterns before the major earthquake struck.
|
Các nhà địa chấn học đã nghiên cứu các mô hình sóng địa chấn trước khi trận động đất lớn xảy ra. |
| Phủ định |
The equipment hadn't been accurately measuring the seismic activity before it malfunctioned.
|
Thiết bị đã không đo chính xác hoạt động địa chấn trước khi nó bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Had the city been experiencing intense seismic activity leading up to the recent tremors?
|
Thành phố đã trải qua hoạt động địa chấn dữ dội trước những rung chấn gần đây phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seismic wave was a major factor in the destruction of the city.
|
Sóng địa chấn là một yếu tố chính trong sự phá hủy của thành phố. |
| Phủ định |
The scientists didn't expect such a strong seismic wave.
|
Các nhà khoa học đã không mong đợi một sóng địa chấn mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the seismic activity cause the buildings to collapse?
|
Hoạt động địa chấn có gây ra sự sụp đổ của các tòa nhà không? |