(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ focus
B1

focus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung trọng tâm tiêu điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm trung tâm của sự quan tâm hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

The center of interest or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Focus'

  • "The main focus of the meeting was the budget."

    "Trọng tâm chính của cuộc họp là ngân sách."

  • "I need to focus on finishing this project."

    "Tôi cần tập trung vào việc hoàn thành dự án này."

  • "The company is focusing its efforts on new markets."

    "Công ty đang tập trung nỗ lực vào các thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Focus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attention(sự chú ý)
goal(mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Focus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'focus' chỉ sự tập trung, trọng tâm, tiêu điểm của một vấn đề, hoạt động, hoặc sự chú ý. Nó có thể dùng để chỉ mục tiêu chính, hoặc điểm mà mọi thứ hướng đến. Khác với 'concentration' (sự tập trung cao độ về tinh thần), 'focus' mang nghĩa rộng hơn, có thể là điểm tập trung về vật lý hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Focus on' được sử dụng để chỉ sự tập trung vào một đối tượng, vấn đề, hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'We need to focus on improving our customer service.' (Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Focus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)