hypoperfusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoperfusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm lưu lượng máu.
Definition (English Meaning)
Reduced blood flow.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoperfusion'
-
"Prolonged hypoperfusion can lead to irreversible organ damage."
"Tình trạng giảm lưu lượng máu kéo dài có thể dẫn đến tổn thương cơ quan không hồi phục."
-
"The patient presented with signs of hypoperfusion, including low blood pressure and rapid heart rate."
"Bệnh nhân có các dấu hiệu của tình trạng giảm lưu lượng máu, bao gồm huyết áp thấp và nhịp tim nhanh."
-
"Cerebral hypoperfusion can cause cognitive impairment."
"Giảm lưu lượng máu não có thể gây suy giảm nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoperfusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypoperfusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoperfusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypoperfusion chỉ tình trạng lưu lượng máu đến một cơ quan hoặc mô bị giảm, dẫn đến thiếu oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết. Nó nghiêm trọng hơn 'poor circulation' (tuần hoàn kém) vì 'hypoperfusion' mang ý nghĩa đe dọa đến chức năng hoặc sự sống của mô. Nó khác với 'ischemia' (thiếu máu cục bộ) vì 'ischemia' thường đề cập đến sự tắc nghẽn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn của dòng máu, trong khi 'hypoperfusion' là sự suy giảm lưu lượng máu, nhưng không nhất thiết là tắc nghẽn hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hypoperfusion in [cơ quan/mô]’ dùng để chỉ vị trí xảy ra tình trạng giảm lưu lượng máu. ‘Hypoperfusion due to [nguyên nhân]’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng giảm lưu lượng máu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoperfusion'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hypoperfusion can lead to organ damage if left untreated.
|
Giảm tưới máu có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nếu không được điều trị. |
| Phủ định |
There is no hypoperfusion detected in the patient's lower extremities.
|
Không phát hiện giảm tưới máu ở chi dưới của bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Is hypoperfusion the primary cause of the patient's shock?
|
Có phải giảm tưới máu là nguyên nhân chính gây ra sốc cho bệnh nhân không? |