perfusion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tưới máu; sự truyền dịch (quá trình máu hoặc chất lỏng khác lưu thông qua hệ tuần hoàn hoặc hệ bạch huyết đến một cơ quan hoặc mô).
Definition (English Meaning)
The passage of fluid through the circulatory system or lymphatic system to an organ or a tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Perfusion'
-
"Adequate perfusion is essential for the survival of tissues and organs."
"Sự tưới máu đầy đủ là điều cần thiết cho sự sống còn của các mô và cơ quan."
-
"The doctor checked the patient's peripheral perfusion."
"Bác sĩ kiểm tra sự tưới máu ngoại vi của bệnh nhân."
-
"Organ perfusion is crucial during transplantation."
"Sự tưới máu cơ quan là rất quan trọng trong quá trình cấy ghép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perfusion
- Verb: perfuse
- Adjective: perfused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'perfusion' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả việc cung cấp máu hoặc dịch nuôi dưỡng đến các mô và cơ quan. Nó nhấn mạnh quá trình lưu thông và thấm nhập của chất lỏng vào bên trong cấu trúc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perfusion with' thường được sử dụng để chỉ chất lỏng cụ thể được sử dụng trong quá trình tưới máu, ví dụ như 'perfusion with a saline solution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.