(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hysteresis loop
C1

hysteresis loop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng trễ đường cong trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysteresis loop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu diễn đồ thị của hiện tượng trễ, thể hiện mối quan hệ giữa hai biến, thường là một lực hoặc trường tác dụng và hiệu ứng kết quả, trong đó hiệu ứng này bị trễ so với nguyên nhân.

Definition (English Meaning)

A graphical representation of hysteresis, showing the relationship between two variables, typically an applied force or field and the resulting effect, where the effect lags behind the cause.

Ví dụ Thực tế với 'Hysteresis loop'

  • "The hysteresis loop of the ferromagnetic material revealed its high coercivity."

    "Vòng trễ của vật liệu sắt từ cho thấy lực kháng từ cao của nó."

  • "Analyzing the hysteresis loop allows engineers to optimize the performance of magnetic storage devices."

    "Phân tích vòng trễ cho phép các kỹ sư tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị lưu trữ từ tính."

  • "The shape of the hysteresis loop indicates the energy loss during each cycle."

    "Hình dạng của vòng trễ cho biết sự mất năng lượng trong mỗi chu kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hysteresis loop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hysteresis loop (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hysteresis loop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vòng trễ hysteresis cho thấy sự phụ thuộc của một hệ thống vào lịch sử trước đó của nó. Nó đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như từ tính (quan hệ giữa từ trường và độ từ hóa), điện (quan hệ giữa điện trường và độ phân cực), và cơ học (quan hệ giữa lực và biến dạng). Hình dạng và kích thước của vòng trễ cung cấp thông tin về các đặc tính của vật liệu hoặc hệ thống đang được nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực áp dụng (ví dụ: hysteresis loop in magnetism). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng hoặc loại vật liệu (ví dụ: hysteresis loop for a specific material).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysteresis loop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)