(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usualness
C1

usualness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thông thường sự bình thường tính phổ biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usualness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái thông thường; sự phổ biến; sự bình thường.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being usual; commonness; ordinariness.

Ví dụ Thực tế với 'Usualness'

  • "The usualness of the event made it less exciting for the seasoned attendees."

    "Sự thông thường của sự kiện khiến nó kém thú vị hơn đối với những người tham dự dày dặn kinh nghiệm."

  • "The usualness of her routine was comforting to her."

    "Sự thông thường trong thói quen của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy thoải mái."

  • "He commented on the usualness of the landscape."

    "Anh ấy bình luận về sự quen thuộc của phong cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usualness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: usualness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordinariness(sự bình thường)
commonness(sự phổ biến)
normality(sự bình thường, chuẩn mực)
regularity(tính đều đặn, thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
routine(lịch trình, thói quen hàng ngày)
custom(phong tục, tập quán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Usualness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'usualness' nhấn mạnh vào sự quen thuộc và không có gì đặc biệt. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'commonness'. Nó cho thấy một điều gì đó không gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ vì nó phù hợp với những gì thường thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usualness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)