(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eccentricity
C1

eccentricity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính lập dị sự lập dị tính kỳ quái sự kỳ quái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eccentricity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lập dị; tính kỳ quái; hành vi kỳ quặc hoặc khác thường.

Definition (English Meaning)

The quality of being eccentric; an oddity or peculiarity in behaviour.

Ví dụ Thực tế với 'Eccentricity'

  • "His eccentricity made him a fascinating character."

    "Sự lập dị của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật hấp dẫn."

  • "The artist was known for his eccentricity and unique style."

    "Nghệ sĩ được biết đến với sự lập dị và phong cách độc đáo của mình."

  • "Her eccentricity was endearing, not off-putting."

    "Sự lập dị của cô ấy rất đáng yêu chứ không hề khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eccentricity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oddity(sự kỳ lạ)
peculiarity(sự đặc biệt, sự kỳ dị)
idiosyncrasy(tật riêng, nét riêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unconventional(khác thường)
quirky(kỳ quặc)
bizarre(kỳ dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Eccentricity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eccentricity' chỉ đặc điểm khác biệt so với chuẩn mực xã hội, thường được coi là vô hại và đôi khi thú vị. Nó khác với 'madness' (điên rồ) hoặc 'insanity' (mất trí) vì không nhất thiết liên quan đến bệnh tâm thần. Nó cũng khác với 'unconventionality' (tính khác thường) ở chỗ nó nhấn mạnh sự kỳ quặc hơn là chỉ đơn giản là không tuân theo quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Eccentricity of’: dùng để chỉ sự lập dị của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'The eccentricity of his style was charming.' ‘Eccentricity in’: Dùng để chỉ sự lập dị trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'There was an eccentricity in his behavior that worried his family.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eccentricity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)