(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idling
B2

idling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chạy không tải để máy chạy không nhàn rỗi ngồi không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trạng thái động cơ xe chạy khi xe không di chuyển.

Definition (English Meaning)

The action or state of running a vehicle engine when the vehicle is not moving.

Ví dụ Thực tế với 'Idling'

  • "The city has a law against prolonged vehicle idling."

    "Thành phố có luật chống việc để xe chạy không tải quá lâu."

  • "Many cities are trying to reduce vehicle idling to improve air quality."

    "Nhiều thành phố đang cố gắng giảm thiểu tình trạng xe chạy không tải để cải thiện chất lượng không khí."

  • "The factory machines were idling overnight, wasting energy."

    "Các máy móc trong nhà máy chạy không tải qua đêm, lãng phí năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idling
  • Verb: idle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

working(làm việc)
active(năng động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Idling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc động cơ xe (ô tô, xe máy) vẫn đang nổ máy dù xe đang dừng. Gây tốn nhiên liệu và ô nhiễm môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

idling at: chỉ mức độ hoặc tốc độ động cơ chạy không tải. Ví dụ: The car was idling at 1000 RPM.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idling'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The taxi driver was idling outside the hotel.
Người lái taxi đang đỗ không tải xe bên ngoài khách sạn.
Phủ định
The factory doesn't idle its machines during lunch breaks anymore.
Nhà máy không còn để máy móc chạy không tải trong giờ nghỉ trưa nữa.
Nghi vấn
Are you idling the engine unnecessarily?
Bạn có đang để động cơ chạy không tải một cách không cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engine is idling for too long, it consumes more fuel.
Nếu động cơ chạy không tải quá lâu, nó sẽ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.
Phủ định
When the car is idling, it doesn't move.
Khi xe chạy không tải, nó không di chuyển.
Nghi vấn
If the engine is idling, does it produce emissions?
Nếu động cơ chạy không tải, nó có thải ra khí thải không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Idle less in the parking lot.
Đừng nổ máy xe lâu trong bãi đậu xe.
Phủ định
Don't idle your engine near the school.
Đừng để động cơ chạy không tải gần trường học.
Nghi vấn
Please, idle your car only when necessary.
Làm ơn, chỉ cho xe chạy không tải khi cần thiết.
(Vị trí vocab_tab4_inline)