(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loitering
B2

loitering

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

lảng vảng la cà tụ tập không mục đích đi lại không có mục đích rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loitering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đứng hoặc chờ đợi một cách nhàn rỗi hoặc không có mục đích rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Standing or waiting around idly or without apparent purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Loitering'

  • "The police warned them about loitering in the shopping mall."

    "Cảnh sát đã cảnh báo họ về việc lảng vảng trong trung tâm mua sắm."

  • "There have been several reports of people loitering in the alleyway behind the store."

    "Đã có một vài báo cáo về việc có người lảng vảng trong con hẻm phía sau cửa hàng."

  • "The security guard told the teenagers to stop loitering and leave the premises."

    "Nhân viên bảo vệ đã bảo bọn thanh thiếu niên ngừng lảng vảng và rời khỏi khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loitering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lingering(nán lại, la cà)
hanging around(lảng vảng, quanh quẩn)
dawdling(la cà, chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

rushing(vội vã)
leaving(rời đi)
proceeding(tiến hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Loitering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành vi lảng vảng, la cà ở một địa điểm công cộng mà có thể gây phiền toái hoặc nghi ngờ. 'Loitering' mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'hanging around' hoặc 'lingering', ngụ ý rằng hành vi này có thể bị coi là không phù hợp hoặc thậm chí là phạm pháp, đặc biệt nếu đi kèm với các dấu hiệu đáng ngờ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around near in

- 'Loitering around': Lảng vảng xung quanh một khu vực cụ thể. Ví dụ: Loitering around the school after hours is prohibited.
- 'Loitering near': Lảng vảng gần một địa điểm nào đó. Ví dụ: He was arrested for loitering near the bank.
- 'Loitering in': Lảng vảng trong một khu vực. Ví dụ: Loitering in the park after dark is not allowed.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loitering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)