idolatrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolatrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sùng bái mù quáng; tôn thờ quá mức một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Definition (English Meaning)
Blindly adoring; excessively worshipping one thing or person.
Ví dụ Thực tế với 'Idolatrous'
-
"The media often portrays fans as idolatrous towards celebrities."
"Giới truyền thông thường miêu tả người hâm mộ là những người sùng bái thần tượng một cách mù quáng."
-
"He had an idolatrous love for his country."
"Anh ta có một tình yêu sùng bái đối với đất nước của mình."
-
"The film portrays an idolatrous view of wealth and success."
"Bộ phim miêu tả một cái nhìn sùng bái về sự giàu có và thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idolatrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: idolatrous
- Adverb: idolatrously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idolatrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idolatrous' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tôn thờ thái quá, thiếu lý trí và có thể dẫn đến những hành vi không phù hợp. Nó khác với 'respectful' (tôn trọng) ở chỗ vượt qua ranh giới của sự tôn trọng thông thường, và khác với 'appreciative' (biết ơn) vì nó bao hàm sự sùng bái hơn là chỉ đơn thuần đánh giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': chỉ đối tượng được tôn thờ (ví dụ: idolatrous of fame). 'towards': chỉ hướng sự tôn thờ (ví dụ: idolatrous towards a celebrity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolatrous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their idolatrous devotion to the celebrity is quite unsettling.
|
Chà, sự sùng bái thần tượng của họ đối với người nổi tiếng thật đáng lo ngại. |
| Phủ định |
Alas, not everyone views such intense fandom as idolatrous.
|
Than ôi, không phải ai cũng coi sự hâm mộ cuồng nhiệt như vậy là sùng bái thần tượng. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is their behavior truly idolatrous, or just enthusiastic?
|
Lạy Chúa, hành vi của họ có thực sự là sùng bái thần tượng hay chỉ là nhiệt tình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her family had been idolatrous in their worship of ancient gods.
|
Cô ấy nói rằng gia đình cô ấy đã sùng bái thần tượng trong việc thờ cúng các vị thần cổ đại. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to be idolatrously devoted to any one person.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn sùng bái một cách mù quáng bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
The anthropologist asked if the tribe was idolatrous in their treatment of the sacred objects.
|
Nhà nhân chủng học hỏi liệu bộ lạc có sùng bái thần tượng trong cách họ đối xử với các vật thiêng hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tribe's customs were idolatrous, weren't they?
|
Phong tục của bộ lạc mang tính thờ cúng thần tượng, đúng không? |
| Phủ định |
They weren't idolatrously devoted to the golden calf, were they?
|
Họ không sùng bái một cách thái quá con bê vàng, phải không? |
| Nghi vấn |
Is believing everything on the internet idolatrous, isn't it?
|
Tin mọi thứ trên internet có phải là sùng bái thần tượng không, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting idolatrously toward the pop star before she realized his music was actually quite shallow.
|
Cô ấy đã hành động sùng bái thái quá đối với ngôi sao nhạc pop trước khi nhận ra âm nhạc của anh ta thực sự khá hời hợt. |
| Phủ định |
They hadn't been worshipping idols; they had been following the teachings of their ancestors for generations.
|
Họ đã không thờ thần tượng; họ đã tuân theo lời dạy của tổ tiên họ qua nhiều thế hệ. |
| Nghi vấn |
Had he been making idolatrous gestures toward his boss before he got promoted?
|
Có phải anh ta đã có những cử chỉ sùng bái đối với sếp của mình trước khi được thăng chức không? |