(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idolatrous
C1

idolatrous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sùng bái mê muội tôn thờ thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolatrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sùng bái mù quáng; tôn thờ quá mức một điều gì đó hoặc một người nào đó.

Definition (English Meaning)

Blindly adoring; excessively worshipping one thing or person.

Ví dụ Thực tế với 'Idolatrous'

  • "The media often portrays fans as idolatrous towards celebrities."

    "Giới truyền thông thường miêu tả người hâm mộ là những người sùng bái thần tượng một cách mù quáng."

  • "He had an idolatrous love for his country."

    "Anh ta có một tình yêu sùng bái đối với đất nước của mình."

  • "The film portrays an idolatrous view of wealth and success."

    "Bộ phim miêu tả một cái nhìn sùng bái về sự giàu có và thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idolatrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: idolatrous
  • Adverb: idolatrously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worshipping(sùng bái)
revering(tôn kính)
adoring(ngưỡng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

critical(phê bình)
disrespectful(bất kính)
skeptical(hoài nghi)

Từ liên quan (Related Words)

idol(thần tượng)
worship(sự thờ phụng)
veneration(sự tôn kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Idolatrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idolatrous' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tôn thờ thái quá, thiếu lý trí và có thể dẫn đến những hành vi không phù hợp. Nó khác với 'respectful' (tôn trọng) ở chỗ vượt qua ranh giới của sự tôn trọng thông thường, và khác với 'appreciative' (biết ơn) vì nó bao hàm sự sùng bái hơn là chỉ đơn thuần đánh giá cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'of': chỉ đối tượng được tôn thờ (ví dụ: idolatrous of fame). 'towards': chỉ hướng sự tôn thờ (ví dụ: idolatrous towards a celebrity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolatrous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their idolatrous devotion to the celebrity is quite unsettling.
Chà, sự sùng bái thần tượng của họ đối với người nổi tiếng thật đáng lo ngại.
Phủ định
Alas, not everyone views such intense fandom as idolatrous.
Than ôi, không phải ai cũng coi sự hâm mộ cuồng nhiệt như vậy là sùng bái thần tượng.
Nghi vấn
Good heavens, is their behavior truly idolatrous, or just enthusiastic?
Lạy Chúa, hành vi của họ có thực sự là sùng bái thần tượng hay chỉ là nhiệt tình?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her family had been idolatrous in their worship of ancient gods.
Cô ấy nói rằng gia đình cô ấy đã sùng bái thần tượng trong việc thờ cúng các vị thần cổ đại.
Phủ định
He told me that he didn't want to be idolatrously devoted to any one person.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn sùng bái một cách mù quáng bất kỳ ai.
Nghi vấn
The anthropologist asked if the tribe was idolatrous in their treatment of the sacred objects.
Nhà nhân chủng học hỏi liệu bộ lạc có sùng bái thần tượng trong cách họ đối xử với các vật thiêng hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe's customs were idolatrous, weren't they?
Phong tục của bộ lạc mang tính thờ cúng thần tượng, đúng không?
Phủ định
They weren't idolatrously devoted to the golden calf, were they?
Họ không sùng bái một cách thái quá con bê vàng, phải không?
Nghi vấn
Is believing everything on the internet idolatrous, isn't it?
Tin mọi thứ trên internet có phải là sùng bái thần tượng không, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting idolatrously toward the pop star before she realized his music was actually quite shallow.
Cô ấy đã hành động sùng bái thái quá đối với ngôi sao nhạc pop trước khi nhận ra âm nhạc của anh ta thực sự khá hời hợt.
Phủ định
They hadn't been worshipping idols; they had been following the teachings of their ancestors for generations.
Họ đã không thờ thần tượng; họ đã tuân theo lời dạy của tổ tiên họ qua nhiều thế hệ.
Nghi vấn
Had he been making idolatrous gestures toward his boss before he got promoted?
Có phải anh ta đã có những cử chỉ sùng bái đối với sếp của mình trước khi được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)