igneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Igneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến hoặc chứa magma (= đá lỏng nóng) bên trong Trái đất hoặc được tạo ra bởi núi lửa
Definition (English Meaning)
relating to or involving magma (= hot liquid rock) inside the Earth or produced by volcanoes
Ví dụ Thực tế với 'Igneous'
-
"Granite is an example of an igneous rock."
"Đá granite là một ví dụ về đá mácma."
-
"Igneous rocks are formed from the cooling and solidification of magma or lava."
"Đá mácma được hình thành từ sự làm nguội và đông đặc của magma hoặc nham thạch."
-
"The mountains are composed of igneous rock."
"Những ngọn núi được cấu tạo từ đá mácma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Igneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: igneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Igneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'igneous' thường được sử dụng để mô tả các loại đá hình thành từ sự làm nguội và đông cứng của magma hoặc dung nham. Nó phân biệt các loại đá này với đá trầm tích (sedimentary rock) và đá biến chất (metamorphic rock). Nó tập trung vào nguồn gốc lửa (fire) của các vật liệu này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Igneous'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist studies igneous rocks in the region.
|
Nhà địa chất nghiên cứu đá magma trong khu vực. |
| Phủ định |
The volcano does not produce igneous rock anymore.
|
Ngọn núi lửa không còn tạo ra đá magma nữa. |
| Nghi vấn |
Does the composition of the rock indicate an igneous origin?
|
Thành phần của đá có chỉ ra nguồn gốc magma không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist said that the rock formation was igneous in origin.
|
Nhà địa chất nói rằng sự hình thành đá có nguồn gốc từ đá mácma. |
| Phủ định |
She said that the sample was not igneous, but sedimentary.
|
Cô ấy nói rằng mẫu vật không phải là đá mácma mà là đá trầm tích. |
| Nghi vấn |
He asked if the mountains were formed by igneous activity.
|
Anh ấy hỏi liệu những ngọn núi có được hình thành do hoạt động của đá mácma hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist confirmed that the mountains were composed of igneous rock.
|
Nhà địa chất xác nhận rằng những ngọn núi được cấu tạo từ đá igneous. |
| Phủ định |
The sample wasn't entirely igneous; it contained sedimentary layers as well.
|
Mẫu vật không hoàn toàn là igneous; nó cũng chứa các lớp trầm tích. |
| Nghi vấn |
What geological process forms igneous rocks?
|
Quá trình địa chất nào hình thành nên đá igneous? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landscape is igneous around here.
|
Phong cảnh ở đây có nhiều đá magma. |
| Phủ định |
The rock is not igneous; it's sedimentary.
|
Hòn đá này không phải là đá magma; nó là đá trầm tích. |
| Nghi vấn |
Is this rock igneous?
|
Hòn đá này có phải là đá magma không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the rock was igneous; it would be much more valuable.
|
Tôi ước hòn đá này là đá magma; nó sẽ có giá trị hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the Earth's crust wasn't so full of sedimentary rock; I wish it were igneous instead.
|
Giá mà vỏ Trái Đất không chứa nhiều đá trầm tích đến vậy; tôi ước nó là đá magma thì hơn. |
| Nghi vấn |
If only this sample could be igneous, would it confirm our hypothesis?
|
Giá mà mẫu vật này có thể là đá magma, liệu nó có xác nhận giả thuyết của chúng ta không? |