(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ igneous
B2

igneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mácma thuộc mácma liên quan đến mácma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Igneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến hoặc chứa magma (= đá lỏng nóng) bên trong Trái đất hoặc được tạo ra bởi núi lửa

Definition (English Meaning)

relating to or involving magma (= hot liquid rock) inside the Earth or produced by volcanoes

Ví dụ Thực tế với 'Igneous'

  • "Granite is an example of an igneous rock."

    "Đá granite là một ví dụ về đá mácma."

  • "Igneous rocks are formed from the cooling and solidification of magma or lava."

    "Đá mácma được hình thành từ sự làm nguội và đông đặc của magma hoặc nham thạch."

  • "The mountains are composed of igneous rock."

    "Những ngọn núi được cấu tạo từ đá mácma."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Igneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: igneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

volcanic(thuộc núi lửa) magma(mácma)
lava(nham thạch)
rock(đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Igneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'igneous' thường được sử dụng để mô tả các loại đá hình thành từ sự làm nguội và đông cứng của magma hoặc dung nham. Nó phân biệt các loại đá này với đá trầm tích (sedimentary rock) và đá biến chất (metamorphic rock). Nó tập trung vào nguồn gốc lửa (fire) của các vật liệu này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Igneous'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist studies igneous rocks in the region.
Nhà địa chất nghiên cứu đá magma trong khu vực.
Phủ định
The volcano does not produce igneous rock anymore.
Ngọn núi lửa không còn tạo ra đá magma nữa.
Nghi vấn
Does the composition of the rock indicate an igneous origin?
Thành phần của đá có chỉ ra nguồn gốc magma không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist said that the rock formation was igneous in origin.
Nhà địa chất nói rằng sự hình thành đá có nguồn gốc từ đá mácma.
Phủ định
She said that the sample was not igneous, but sedimentary.
Cô ấy nói rằng mẫu vật không phải là đá mácma mà là đá trầm tích.
Nghi vấn
He asked if the mountains were formed by igneous activity.
Anh ấy hỏi liệu những ngọn núi có được hình thành do hoạt động của đá mácma hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist confirmed that the mountains were composed of igneous rock.
Nhà địa chất xác nhận rằng những ngọn núi được cấu tạo từ đá igneous.
Phủ định
The sample wasn't entirely igneous; it contained sedimentary layers as well.
Mẫu vật không hoàn toàn là igneous; nó cũng chứa các lớp trầm tích.
Nghi vấn
What geological process forms igneous rocks?
Quá trình địa chất nào hình thành nên đá igneous?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The landscape is igneous around here.
Phong cảnh ở đây có nhiều đá magma.
Phủ định
The rock is not igneous; it's sedimentary.
Hòn đá này không phải là đá magma; nó là đá trầm tích.
Nghi vấn
Is this rock igneous?
Hòn đá này có phải là đá magma không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the rock was igneous; it would be much more valuable.
Tôi ước hòn đá này là đá magma; nó sẽ có giá trị hơn nhiều.
Phủ định
If only the Earth's crust wasn't so full of sedimentary rock; I wish it were igneous instead.
Giá mà vỏ Trái Đất không chứa nhiều đá trầm tích đến vậy; tôi ước nó là đá magma thì hơn.
Nghi vấn
If only this sample could be igneous, would it confirm our hypothesis?
Giá mà mẫu vật này có thể là đá magma, liệu nó có xác nhận giả thuyết của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)