ill-gotten wealth
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-gotten wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản, của cải thu được một cách bất hợp pháp hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
Wealth obtained illegally or dishonestly.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-gotten wealth'
-
"The politician was forced to return his ill-gotten wealth."
"Chính trị gia buộc phải trả lại khối tài sản phi pháp mà ông ta đã chiếm đoạt."
-
"The documentary exposed how the company accumulated its ill-gotten wealth through unethical practices."
"Bộ phim tài liệu đã phơi bày cách công ty tích lũy khối tài sản bất chính thông qua các hành vi phi đạo đức."
-
"He used his ill-gotten wealth to fund his lavish lifestyle."
"Anh ta đã sử dụng khối tài sản phi pháp của mình để tài trợ cho lối sống xa hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-gotten wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-gotten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-gotten wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giàu có có được thông qua các hành vi phi đạo đức như tham nhũng, lừa đảo, trộm cắp, hoặc các hoạt động tội phạm khác. 'Ill-gotten' nhấn mạnh vào cách thức có được sự giàu có là sai trái, bất chính. Khác với 'illegal wealth' (tài sản bất hợp pháp) chỉ đơn thuần đề cập đến việc vi phạm luật pháp, 'ill-gotten wealth' còn bao hàm cả khía cạnh đạo đức và sự thiếu trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-gotten wealth'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He amassed ill-gotten wealth during his tenure, didn't he?
|
Anh ta tích lũy tài sản bất chính trong nhiệm kỳ của mình, phải không? |
| Phủ định |
They haven't disclosed the source of their ill-gotten wealth, have they?
|
Họ đã không tiết lộ nguồn gốc tài sản bất chính của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
One shouldn't try to profit from ill-gotten gains, should one?
|
Người ta không nên cố gắng kiếm lợi từ những lợi nhuận bất chính, phải không? |