(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tainted money
C1

tainted money

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền bẩn tiền phi pháp tiền dơ bẩn tiền có nguồn gốc bất chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tainted money'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền có được một cách bất hợp pháp hoặc phi đạo đức và do đó bị coi là đồi trụy hoặc không mong muốn về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Money obtained illegally or unethically and therefore considered morally corrupt or undesirable.

Ví dụ Thực tế với 'Tainted money'

  • "The politician was accused of accepting tainted money from organized crime."

    "Chính trị gia bị cáo buộc nhận tiền bẩn từ tội phạm có tổ chức."

  • "The investigation revealed that the company was laundering tainted money through offshore accounts."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng công ty đang rửa tiền bẩn thông qua các tài khoản ở nước ngoài."

  • "He refused to accept the donation, suspecting it was tainted money."

    "Anh ấy từ chối nhận khoản quyên góp, nghi ngờ đó là tiền bẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tainted money'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean money(tiền sạch)
legitimate funds(tiền hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Tainted money'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'tainted money' mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ nguồn gốc bất chính của tiền và hàm ý rằng việc sử dụng số tiền đó sẽ gây ra hậu quả xấu. Nó thường liên quan đến các hoạt động phạm pháp như buôn bán ma túy, rửa tiền, tham nhũng. So với các cụm từ như 'dirty money' (tiền bẩn) hay 'ill-gotten gains' (lợi nhuận bất chính), 'tainted money' nhấn mạnh sự ô uế về mặt đạo đức hơn là chỉ đơn thuần tính chất bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi sau một động từ hoặc tính từ mô tả hành động liên quan đến số tiền đó, ví dụ: 'associated with tainted money' (liên quan đến tiền bẩn), 'invested with tainted money' (đầu tư bằng tiền bẩn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tainted money'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)