(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illuminate
B2

illuminate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếu sáng làm sáng tỏ giải thích khai sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếu sáng; làm cho sáng hơn.

Definition (English Meaning)

To light up; to make brighter.

Ví dụ Thực tế với 'Illuminate'

  • "The spotlights illuminated the stage."

    "Những ánh đèn sân khấu đã chiếu sáng sân khấu."

  • "A single candle illuminated his face."

    "Một ngọn nến đơn lẻ chiếu sáng khuôn mặt anh ấy."

  • "The study illuminates the causes of poverty."

    "Nghiên cứu làm sáng tỏ nguyên nhân của nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm lu mờ)
confuse(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Illuminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc làm sáng một khu vực hoặc đối tượng bằng ánh sáng. Có thể dùng nghĩa bóng để chỉ việc làm rõ một vấn đề hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with (instrument): được sử dụng để chỉ công cụ hoặc chất liệu dùng để chiếu sáng (ví dụ: illuminate with a lamp). by (source): chỉ nguồn sáng (ví dụ: illuminate by the sun).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)