(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illustrate truthfully
C1

illustrate truthfully

Động từ và Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

minh họa một cách trung thực diễn giải một cách xác thực trình bày một cách khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illustrate truthfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Minh họa hoặc giải thích điều gì đó một cách rõ ràng và chính xác bằng cách sử dụng các ví dụ, hình ảnh hoặc sơ đồ, được thực hiện một cách trung thực và khách quan.

Definition (English Meaning)

To show or explain something clearly and accurately using examples, pictures, or diagrams, done in an honest and factual way.

Ví dụ Thực tế với 'Illustrate truthfully'

  • "The witness was asked to illustrate truthfully what she had seen that night."

    "Nhân chứng được yêu cầu minh họa một cách trung thực những gì cô ấy đã thấy đêm đó."

  • "The data illustrates truthfully the impact of the policy change."

    "Dữ liệu minh họa một cách trung thực tác động của sự thay đổi chính sách."

  • "The artist tried to illustrate truthfully the emotions of the subject."

    "Nghệ sĩ đã cố gắng minh họa một cách trung thực những cảm xúc của chủ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illustrate truthfully'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depict accurately(mô tả chính xác) portray honestly(miêu tả trung thực)
represent faithfully(thể hiện một cách trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

integrity(tính chính trực)
accuracy(tính chính xác)
honesty(tính trung thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Illustrate truthfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc minh họa hoặc giải thích một điều gì đó không chỉ rõ ràng mà còn phải trung thực. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính chính xác và trung thực là quan trọng, chẳng hạn như báo cáo khoa học, tài liệu lịch sử hoặc lời khai của nhân chứng. Không chỉ đơn thuần là 'illustrate' mà còn là 'illustrate truthfully' để nhấn mạnh tính xác thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illustrate truthfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)