(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illustrate
B2

illustrate

verb

Nghĩa tiếng Việt

minh họa làm rõ vẽ tranh minh họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illustrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Minh họa, làm rõ bằng cách đưa ra ví dụ, hình ảnh, v.v.

Definition (English Meaning)

To explain or make clear by giving examples, pictures, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Illustrate'

  • "Let me illustrate my point with an example."

    "Hãy để tôi minh họa quan điểm của mình bằng một ví dụ."

  • "The speaker used anecdotes to illustrate his point."

    "Diễn giả đã sử dụng những câu chuyện giai thoại để minh họa quan điểm của mình."

  • "This graph illustrates the decline in sales."

    "Biểu đồ này minh họa sự sụt giảm doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illustrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarify(làm rõ)
explain(giải thích)
depict(mô tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm tối nghĩa)
confuse(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

diagram(biểu đồ)
example(ví dụ)
demonstrate(chứng minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Illustrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Illustrate thường được sử dụng để làm cho một ý tưởng hoặc khái niệm dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể hoặc các hình thức trực quan. Nó nhấn mạnh việc làm sáng tỏ hoặc làm cho một điều gì đó rõ ràng hơn. So sánh với 'demonstrate', có nghĩa là chứng minh điều gì đó bằng bằng chứng hoặc thí nghiệm, và 'exemplify', có nghĩa là là một ví dụ điển hình của một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra những công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để minh họa (ví dụ: illustrate with examples). Khi dùng 'by', nó chỉ ra phương pháp hoặc hành động minh họa (ví dụ: illustrate by drawing a diagram).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illustrate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will illustrate the children's book.
Họa sĩ sẽ minh họa cuốn sách thiếu nhi.
Phủ định
The teacher did not illustrate the point clearly.
Giáo viên đã không minh họa điểm đó một cách rõ ràng.
Nghi vấn
Does this example illustrate the concept well?
Ví dụ này có minh họa khái niệm tốt không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will illustrate the children's book with colorful drawings.
Người họa sĩ sẽ minh họa cuốn sách thiếu nhi bằng những bức vẽ đầy màu sắc.
Phủ định
The presenter did not illustrate the main point clearly in his speech.
Người thuyết trình đã không minh họa rõ ràng điểm chính trong bài phát biểu của mình.
Nghi vấn
Does this example illustrate the concept effectively?
Ví dụ này có minh họa khái niệm một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you provide more data, the charts will illustrate the trends more clearly.
Nếu bạn cung cấp thêm dữ liệu, các biểu đồ sẽ minh họa các xu hướng rõ ràng hơn.
Phủ định
If the presentation doesn't illustratively explain the data, the audience won't understand the key findings.
Nếu bài thuyết trình không giải thích dữ liệu một cách minh họa, khán giả sẽ không hiểu những phát hiện chính.
Nghi vấn
Will the new examples illustrate the concept better if I add more details?
Liệu những ví dụ mới có minh họa khái niệm tốt hơn nếu tôi thêm nhiều chi tiết hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor's lecture clearly illustrates the key concepts of quantum physics.
Bài giảng của giáo sư minh họa rõ ràng các khái niệm chính của vật lý lượng tử.
Phủ định
This graph does not illustrate the correlation between exercise and weight loss effectively.
Biểu đồ này không minh họa hiệu quả mối tương quan giữa tập thể dục và giảm cân.
Nghi vấn
Does this diagram illustrate how the engine works?
Sơ đồ này có minh họa cách động cơ hoạt động không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor will illustrate the concept clearly, won't he?
Giáo sư sẽ minh họa khái niệm một cách rõ ràng, phải không?
Phủ định
The illustration doesn't perfectly capture the scene, does it?
Bức tranh minh họa không hoàn toàn nắm bắt được khung cảnh, phải không?
Nghi vấn
They couldn't illustratively describe the situation, could they?
Họ không thể mô tả tình hình một cách minh họa, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will illustrate the children's book with colorful drawings.
Nghệ sĩ sẽ minh họa cuốn sách thiếu nhi bằng những bức vẽ đầy màu sắc.
Phủ định
Why didn't the speaker illustrate her point with a relevant example?
Tại sao diễn giả không minh họa quan điểm của mình bằng một ví dụ thích hợp?
Nghi vấn
What does this graph illustrate about the company's growth?
Biểu đồ này minh họa điều gì về sự tăng trưởng của công ty?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's illustration of its new product line was very detailed.
Sự minh họa về dòng sản phẩm mới của công ty rất chi tiết.
Phủ định
The student's illustration of the historical event wasn't very illustrative.
Sự minh họa của học sinh về sự kiện lịch sử không mang tính minh họa cao.
Nghi vấn
Is John and Mary's illustration of the concept accurate?
Sự minh họa về khái niệm của John và Mary có chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)