immaculateness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng hoặc không tì vết.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being perfectly clean, neat, or free from flaws.
Ví dụ Thực tế với 'Immaculateness'
-
"The immaculateness of her garden was admired by all the neighbors."
"Sự tinh tươm hoàn hảo của khu vườn nhà cô ấy được tất cả hàng xóm ngưỡng mộ."
-
"The immaculateness of the operating room is critical for preventing infections."
"Sự hoàn hảo trong phòng mổ là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng."
-
"The immaculateness of his record was something he took great pride in."
"Sự hoàn hảo trong hồ sơ của anh ấy là điều anh ấy rất tự hào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immaculateness
- Adjective: immaculate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immaculateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immaculateness' nhấn mạnh sự hoàn hảo và không có sai sót, thường được dùng để mô tả những thứ được chăm sóc cẩn thận đến từng chi tiết. Nó có thể liên quan đến sự sạch sẽ về thể chất, đạo đức hoặc tính chính xác. So với 'cleanliness', 'immaculateness' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh mức độ cao hơn của sự hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculateness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.