(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaculateness
C1

immaculateness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn hảo sự tinh tươm sự không tì vết sự sạch sẽ tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculateness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng hoặc không tì vết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being perfectly clean, neat, or free from flaws.

Ví dụ Thực tế với 'Immaculateness'

  • "The immaculateness of her garden was admired by all the neighbors."

    "Sự tinh tươm hoàn hảo của khu vườn nhà cô ấy được tất cả hàng xóm ngưỡng mộ."

  • "The immaculateness of the operating room is critical for preventing infections."

    "Sự hoàn hảo trong phòng mổ là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng."

  • "The immaculateness of his record was something he took great pride in."

    "Sự hoàn hảo trong hồ sơ của anh ấy là điều anh ấy rất tự hào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculateness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spotlessness(sự không tì vết)
purity(sự tinh khiết)
flawlessness(sự hoàn hảo)
cleanliness(sự sạch sẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirtiness(sự bẩn thỉu)
filthiness(sự dơ bẩn)
imperfection(sự không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

perfection(sự hoàn hảo)
neatness(sự gọn gàng)
orderliness(sự trật tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chất lượng Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Immaculateness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immaculateness' nhấn mạnh sự hoàn hảo và không có sai sót, thường được dùng để mô tả những thứ được chăm sóc cẩn thận đến từng chi tiết. Nó có thể liên quan đến sự sạch sẽ về thể chất, đạo đức hoặc tính chính xác. So với 'cleanliness', 'immaculateness' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh mức độ cao hơn của sự hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculateness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)