immateriality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immateriality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vô hình, phi vật chất; sự thiếu vật chất hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
The state of being immaterial; lack of material substance or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Immateriality'
-
"The immateriality of the soul is a central tenet of many religions."
"Tính phi vật chất của linh hồn là một nguyên lý trung tâm của nhiều tôn giáo."
-
"The court ruled on the immateriality of the evidence."
"Tòa án phán quyết về tính không quan trọng của bằng chứng."
-
"The auditor assessed the immateriality of the error to the financial statements."
"Kiểm toán viên đánh giá tính không trọng yếu của lỗi đối với báo cáo tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immateriality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immateriality
- Adjective: immaterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immateriality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immateriality thường được sử dụng trong triết học để chỉ bản chất phi vật chất của linh hồn hoặc tâm trí. Trong luật và kế toán, nó dùng để chỉ sự không quan trọng hoặc không đáng kể của một yếu tố nào đó, đến mức nó không ảnh hưởng đến quyết định hoặc kết quả cuối cùng. Nó khác với 'insignificance' ở chỗ nhấn mạnh vào bản chất phi vật chất hoặc sự không liên quan, trong khi 'insignificance' chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự nhỏ bé về mặt định lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Immateriality of’: nhấn mạnh bản chất phi vật chất hoặc không quan trọng của cái gì đó. Ví dụ: ‘the immateriality of the soul.’ ‘Immateriality to’: nhấn mạnh sự không liên quan đến một vấn đề hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: ‘the immateriality of the cost to the overall budget.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immateriality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.