(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materiality
C1

materiality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính vật chất tính trọng yếu mức độ trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materiality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái vật chất; sự tồn tại vật lý.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being material; physical existence.

Ví dụ Thực tế với 'Materiality'

  • "The materiality of the evidence was crucial to the case."

    "Tính chất xác thực của bằng chứng là rất quan trọng đối với vụ án."

  • "The philosopher questioned the materiality of existence."

    "Nhà triết học đã đặt câu hỏi về tính vật chất của sự tồn tại."

  • "The company failed to disclose a material event, leading to legal consequences."

    "Công ty đã không tiết lộ một sự kiện trọng yếu, dẫn đến hậu quả pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materiality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: materiality
  • Adjective: material
  • Adverb: materially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Materiality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh triết học, 'materiality' đề cập đến tính chất vật chất của sự vật, đối lập với tinh thần hoặc ý thức. Trong kinh tế và tài chính, nó liên quan đến tầm quan trọng của một thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Materiality of': đề cập đến bản chất vật chất của cái gì đó. 'Materiality to': ám chỉ tầm quan trọng đối với một đối tượng hoặc quyết định nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materiality'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its materiality was evident in the artwork's texture.
Tính vật chất của nó thể hiện rõ trong kết cấu của tác phẩm nghệ thuật.
Phủ định
This report does not materially affect our investment decisions.
Báo cáo này không ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định đầu tư của chúng tôi.
Nghi vấn
Does anyone understand the materiality of these documents?
Có ai hiểu được tính quan trọng của những tài liệu này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The materiality of the evidence was crucial to the case.
Tính trọng yếu của bằng chứng là rất quan trọng đối với vụ án.
Phủ định
The judge did not materially disagree with the jury's verdict.
Thẩm phán không bất đồng đáng kể với phán quyết của bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Does the materiality of these documents affect the outcome?
Tính trọng yếu của những tài liệu này có ảnh hưởng đến kết quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)