immigration of talent
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigration of talent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di cư của những cá nhân có kỹ năng cao từ một quốc gia này sang quốc gia khác nhằm mục đích làm việc và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
The movement of highly skilled individuals from one country to another for the purpose of employment and professional opportunities.
Ví dụ Thực tế với 'Immigration of talent'
-
"The government is implementing policies to encourage the immigration of talent."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để khuyến khích sự di cư của nhân tài."
-
"The immigration of talent has significantly boosted the technology sector in the country."
"Sự di cư của nhân tài đã thúc đẩy đáng kể ngành công nghệ trong nước."
-
"Many countries are competing to attract the immigration of talent in fields like artificial intelligence and biotechnology."
"Nhiều quốc gia đang cạnh tranh để thu hút sự di cư của nhân tài trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immigration of talent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immigration, talent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immigration of talent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng các quốc gia cạnh tranh để thu hút nhân tài từ các quốc gia khác, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới. Nó nhấn mạnh đến chất lượng và kỹ năng của những người di cư, chứ không chỉ số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Immigration of talent to [country]’ ám chỉ quốc gia nhận người tài. ‘Immigration of talent from [country]’ ám chỉ quốc gia mất người tài.
Ví dụ: The immigration of talent to Silicon Valley has fueled innovation. (Sự di cư của nhân tài đến Thung lũng Silicon đã thúc đẩy sự đổi mới.)
The immigration of talent from developing countries is a concern. (Sự di cư của nhân tài từ các nước đang phát triển là một mối lo ngại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigration of talent'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recent immigration of talent to Silicon Valley is as significant as the gold rush in the 19th century.
|
Sự nhập cư tài năng gần đây đến Thung lũng Silicon có ý nghĩa ngang bằng với cơn sốt vàng vào thế kỷ 19. |
| Phủ định |
The immigration of talent to this country is not more prevalent than to other developed nations.
|
Sự nhập cư tài năng đến quốc gia này không phổ biến hơn so với các quốc gia phát triển khác. |
| Nghi vấn |
Is the immigration of talent the most crucial factor for a country's economic growth?
|
Liệu sự nhập cư tài năng có phải là yếu tố quan trọng nhất đối với sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia không? |