(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immigration of talent
C1

immigration of talent

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

di cư nhân tài thu hút nhân tài từ nước ngoài nhập cư lao động có kỹ năng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigration of talent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di cư của những cá nhân có kỹ năng cao từ một quốc gia này sang quốc gia khác nhằm mục đích làm việc và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.

Definition (English Meaning)

The movement of highly skilled individuals from one country to another for the purpose of employment and professional opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Immigration of talent'

  • "The government is implementing policies to encourage the immigration of talent."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để khuyến khích sự di cư của nhân tài."

  • "The immigration of talent has significantly boosted the technology sector in the country."

    "Sự di cư của nhân tài đã thúc đẩy đáng kể ngành công nghệ trong nước."

  • "Many countries are competing to attract the immigration of talent in fields like artificial intelligence and biotechnology."

    "Nhiều quốc gia đang cạnh tranh để thu hút sự di cư của nhân tài trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immigration of talent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immigration, talent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brain gain(sự thu hút nhân tài)
talent migration(sự di cư nhân tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skilled worker(người lao động có kỹ năng)
expatriate(người nước ngoài làm việc)
economic migrant(người di cư kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Immigration of talent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng các quốc gia cạnh tranh để thu hút nhân tài từ các quốc gia khác, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới. Nó nhấn mạnh đến chất lượng và kỹ năng của những người di cư, chứ không chỉ số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Immigration of talent to [country]’ ám chỉ quốc gia nhận người tài. ‘Immigration of talent from [country]’ ám chỉ quốc gia mất người tài.
Ví dụ: The immigration of talent to Silicon Valley has fueled innovation. (Sự di cư của nhân tài đến Thung lũng Silicon đã thúc đẩy sự đổi mới.)
The immigration of talent from developing countries is a concern. (Sự di cư của nhân tài từ các nước đang phát triển là một mối lo ngại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigration of talent'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent immigration of talent to Silicon Valley is as significant as the gold rush in the 19th century.
Sự nhập cư tài năng gần đây đến Thung lũng Silicon có ý nghĩa ngang bằng với cơn sốt vàng vào thế kỷ 19.
Phủ định
The immigration of talent to this country is not more prevalent than to other developed nations.
Sự nhập cư tài năng đến quốc gia này không phổ biến hơn so với các quốc gia phát triển khác.
Nghi vấn
Is the immigration of talent the most crucial factor for a country's economic growth?
Liệu sự nhập cư tài năng có phải là yếu tố quan trọng nhất đối với sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)