(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motionlessness
C1

motionlessness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất động trạng thái tĩnh lặng sự đứng im
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motionlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không có chuyển động; sự tĩnh lặng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being without motion; stillness.

Ví dụ Thực tế với 'Motionlessness'

  • "The deer stood in complete motionlessness, sensing danger."

    "Con nai đứng hoàn toàn bất động, cảm nhận được nguy hiểm."

  • "The photograph captured the motionlessness of the lake at dawn."

    "Bức ảnh ghi lại sự tĩnh lặng của mặt hồ lúc bình minh."

  • "The doctor checked for any signs of movement, noting the complete motionlessness of the patient's limbs."

    "Bác sĩ kiểm tra bất kỳ dấu hiệu cử động nào, lưu ý sự hoàn toàn bất động của các chi của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motionlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motionlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stillness(sự tĩnh lặng) immobility(sự bất động)
inactivity(sự không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

movement(sự chuyển động)
motion(chuyển động)
activity(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Motionlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motionlessness' nhấn mạnh sự hoàn toàn không có chuyển động, một trạng thái tĩnh lặng tuyệt đối. Nó thường được sử dụng trong văn chương để tạo ấn tượng về sự yên bình, đáng sợ, hoặc tập trung cao độ. Khác với 'stillness', 'motionlessness' mang tính khách quan và khoa học hơn, trong khi 'stillness' có thể mang yếu tố cảm xúc và sự tĩnh tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

- 'in motionlessness': chỉ trạng thái ở trong sự tĩnh lặng.
- 'with motionlessness': chỉ hành động đi kèm với sự tĩnh lặng.
- 'of motionlessness': chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự tĩnh lặng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motionlessness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden motionlessness of the bird startled the cat.
Sự bất động đột ngột của con chim làm con mèo giật mình.
Phủ định
There was no motionlessness in the bustling city square.
Không có sự tĩnh lặng nào ở quảng trường thành phố nhộn nhịp.
Nghi vấn
What caused the strange motionlessness of the water?
Điều gì gây ra sự bất động kỳ lạ của mặt nước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)