(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immobilization
C1

immobilization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm bất động sự cố định sự phong tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn cản cái gì đó di chuyển hoặc được sử dụng; sự làm bất động.

Definition (English Meaning)

The act of preventing something from moving or being used.

Ví dụ Thực tế với 'Immobilization'

  • "Immobilization of the injured leg is necessary to promote healing."

    "Việc làm bất động chân bị thương là cần thiết để thúc đẩy quá trình lành lại."

  • "The immobilization of assets prevented the company from further financial losses."

    "Việc phong tỏa tài sản đã ngăn công ty khỏi những thua lỗ tài chính thêm nữa."

  • "Prolonged immobilization can lead to muscle atrophy."

    "Việc bất động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immobilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immobilization
  • Verb: immobilize
  • Adjective: immobilized, immobilizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restraint(sự kiềm chế, sự hạn chế)
fixation(sự cố định) stabilization(sự ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

mobilization(sự huy động, sự vận động)
movement(sự chuyển động)

Từ liên quan (Related Words)

splint(nẹp)
cast(bó bột)
sequestration(sự tịch biên, sự phong tỏa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Immobilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường dùng để chỉ việc cố định một bộ phận cơ thể bị thương (ví dụ, bằng bó bột), hoặc ngăn chặn một phương tiện, tài sản bị di chuyển (ví dụ, phong tỏa tài sản). Trong y học, immobilization rất quan trọng để hỗ trợ chữa lành và giảm đau. Trong luật pháp, nó có thể liên quan đến việc ngăn chặn một tài sản bị di dời hoặc sử dụng trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Immobilization *of* (cái gì đó): nói về việc làm bất động đối tượng cụ thể. Ví dụ: immobilization of a limb. Immobilization *in* (cái gì đó): ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ immobilization in a cast.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)