immobilization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn cản cái gì đó di chuyển hoặc được sử dụng; sự làm bất động.
Definition (English Meaning)
The act of preventing something from moving or being used.
Ví dụ Thực tế với 'Immobilization'
-
"Immobilization of the injured leg is necessary to promote healing."
"Việc làm bất động chân bị thương là cần thiết để thúc đẩy quá trình lành lại."
-
"The immobilization of assets prevented the company from further financial losses."
"Việc phong tỏa tài sản đã ngăn công ty khỏi những thua lỗ tài chính thêm nữa."
-
"Prolonged immobilization can lead to muscle atrophy."
"Việc bất động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immobilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immobilization
- Verb: immobilize
- Adjective: immobilized, immobilizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immobilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ việc cố định một bộ phận cơ thể bị thương (ví dụ, bằng bó bột), hoặc ngăn chặn một phương tiện, tài sản bị di chuyển (ví dụ, phong tỏa tài sản). Trong y học, immobilization rất quan trọng để hỗ trợ chữa lành và giảm đau. Trong luật pháp, nó có thể liên quan đến việc ngăn chặn một tài sản bị di dời hoặc sử dụng trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Immobilization *of* (cái gì đó): nói về việc làm bất động đối tượng cụ thể. Ví dụ: immobilization of a limb. Immobilization *in* (cái gì đó): ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ immobilization in a cast.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobilization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.