(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stabilization
C1

stabilization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định hóa quá trình ổn định sự làm cho ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó ổn định.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something stable.

Ví dụ Thực tế với 'Stabilization'

  • "The government is trying to achieve economic stabilization."

    "Chính phủ đang cố gắng đạt được sự ổn định kinh tế."

  • "The stabilization of the currency is crucial for economic growth."

    "Sự ổn định của tiền tệ là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

  • "The stabilization policy helped to reduce inflation."

    "Chính sách ổn định đã giúp giảm lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stabilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stabilization
  • Verb: stabilize
  • Adjective: stable
  • Adverb: stably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
resilience(khả năng phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stabilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình đạt đến trạng thái ổn định hoặc duy trì trạng thái ổn định. Thường được dùng trong các bối cảnh kinh tế, chính trị, hoặc kỹ thuật. Khác với 'stability', vốn chỉ trạng thái ổn định, 'stabilization' nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình để đạt được trạng thái đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Stabilization of' thường được dùng để chỉ sự ổn định của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'stabilization of the economy'. 'Stabilization in' thường được dùng để chỉ sự ổn định trong một lĩnh vực hoặc khu vực. Ví dụ: 'stabilization in the region'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabilization'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company implements these new policies, it will stabilize its financial situation.
Nếu công ty thực hiện những chính sách mới này, nó sẽ ổn định tình hình tài chính của mình.
Phủ định
If the government doesn't take action, it won't achieve economic stabilization.
Nếu chính phủ không hành động, họ sẽ không đạt được sự ổn định kinh tế.
Nghi vấn
Will the patient's condition become stable if we administer this medication?
Tình trạng bệnh nhân có ổn định không nếu chúng ta dùng loại thuốc này?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is stabilizing the economy by implementing new policies.
Chính phủ đang ổn định nền kinh tế bằng cách thực hiện các chính sách mới.
Phủ định
The patient's condition is not stabilizing despite the medication.
Tình trạng của bệnh nhân không ổn định mặc dù đã dùng thuốc.
Nghi vấn
Is the company stabilizing its financial situation after the recent losses?
Công ty có đang ổn định tình hình tài chính sau những thua lỗ gần đây không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's stabilization was as important as its economic growth to the government.
Sự ổn định của đất nước quan trọng đối với chính phủ ngang bằng với tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
Achieving stable prices is less challenging than achieving full employment, according to some economists.
Theo một số nhà kinh tế, việc đạt được giá cả ổn định ít khó khăn hơn so với việc đạt được toàn dụng lao động.
Nghi vấn
Is a stably managed portfolio the most important thing for long-term financial security?
Có phải một danh mục đầu tư được quản lý ổn định là điều quan trọng nhất để đảm bảo an ninh tài chính dài hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)