herd immunity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herd immunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức bảo vệ gián tiếp khỏi bệnh truyền nhiễm xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số đã miễn nhiễm với bệnh nhiễm trùng, do đó cung cấp một biện pháp bảo vệ cho những cá nhân không miễn nhiễm.
Definition (English Meaning)
A form of indirect protection from infectious disease that occurs when a large percentage of a population has become immune to an infection, thereby providing a measure of protection for individuals who are not immune.
Ví dụ Thực tế với 'Herd immunity'
-
"Vaccination is the most effective way to achieve herd immunity and protect vulnerable populations."
"Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để đạt được miễn dịch cộng đồng và bảo vệ các quần thể dễ bị tổn thương."
-
"The goal of the vaccination campaign is to achieve herd immunity and prevent the spread of the disease."
"Mục tiêu của chiến dịch tiêm chủng là đạt được miễn dịch cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh."
-
"The level of herd immunity required to protect a population varies depending on the disease."
"Mức độ miễn dịch cộng đồng cần thiết để bảo vệ một quần thể khác nhau tùy thuộc vào bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herd immunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herd immunity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herd immunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Herd immunity, còn được gọi là 'miễn dịch cộng đồng' hoặc 'miễn dịch quần thể', chỉ tình trạng mà một số lượng đủ lớn người trong một quần thể được miễn dịch đối với một bệnh truyền nhiễm, khiến cho bệnh khó lây lan và bảo vệ những người chưa được miễn dịch. Sự miễn dịch này thường đạt được thông qua tiêm chủng hoặc đã từng mắc bệnh và hồi phục. Nó khác với miễn dịch cá nhân, khi chỉ bản thân cá nhân đó được bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Herd immunity to [bệnh]’: Miễn dịch cộng đồng đối với bệnh gì đó (ví dụ: herd immunity to measles).
‘Herd immunity against [bệnh]’: Miễn dịch cộng đồng chống lại bệnh gì đó (ví dụ: herd immunity against polio).
‘Herd immunity from [bệnh]’: Miễn dịch cộng đồng khỏi bệnh gì đó (ví dụ: herd immunity from influenza).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herd immunity'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Herd immunity is crucial for protecting vulnerable populations.
|
Miễn dịch cộng đồng rất quan trọng để bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. |
| Phủ định |
We do not yet have herd immunity against all variants of the virus.
|
Chúng ta vẫn chưa có miễn dịch cộng đồng chống lại tất cả các biến thể của virus. |
| Nghi vấn |
Will herd immunity be achievable in the near future?
|
Liệu miễn dịch cộng đồng có thể đạt được trong tương lai gần không? |