(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immunomodulating agents
C1

immunomodulating agents

noun

Nghĩa tiếng Việt

các tác nhân điều hòa miễn dịch thuốc điều hòa miễn dịch chất điều biến miễn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunomodulating agents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất (tác nhân) có thể thay đổi phản ứng miễn dịch bằng cách tăng cường hoặc giảm khả năng của hệ thống miễn dịch để sản xuất kháng thể hoặc tế bào mẫn cảm.

Definition (English Meaning)

Substances (agents) that can alter the immune response by augmenting or reducing the ability of the immune system to produce antibodies or sensitized cells.

Ví dụ Thực tế với 'Immunomodulating agents'

  • "Immunomodulating agents are used to treat autoimmune diseases and cancers."

    "Các tác nhân điều hòa miễn dịch được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn và ung thư."

  • "Research is focused on developing new immunomodulating agents with fewer side effects."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các tác nhân điều hòa miễn dịch mới với ít tác dụng phụ hơn."

  • "The doctor prescribed immunomodulating agents to help manage the patient's condition."

    "Bác sĩ đã kê đơn các tác nhân điều hòa miễn dịch để giúp kiểm soát tình trạng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immunomodulating agents'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agents
  • Adjective: immunomodulating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immunomodulators(chất điều hòa miễn dịch)
immune regulators(chất điều chỉnh miễn dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

immunosuppressants(thuốc ức chế miễn dịch)
immunostimulants(chất kích thích miễn dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Immunomodulating agents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các chất, từ các loại thuốc kê đơn có mục tiêu cao đến các phương pháp điều trị bổ sung ít được xác định hơn. 'Immunomodulating' ngụ ý một tác động điều chỉnh, không phải là ức chế hoàn toàn hoặc kích thích quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* with: được sử dụng để chỉ ra việc sử dụng các tác nhân điều hòa miễn dịch trong điều trị bệnh (ví dụ: treated with immunomodulating agents). * in: được sử dụng để chỉ vai trò của các tác nhân điều hòa miễn dịch trong một quá trình hoặc hệ thống (ví dụ: immunomodulating agents in cancer therapy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunomodulating agents'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)