(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cytokines
C1

cytokines

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cytokine chất điều hòa miễn dịch protein tín hiệu tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytokines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại protein nhỏ (khoảng 5-20 kDa) quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào. Cytokine là các peptide và không thể vượt qua lớp lipid kép của tế bào để đi vào tế bào chất. Cytokine đã được chứng minh là có liên quan đến tín hiệu tự tiết, cận tiết và nội tiết như các tác nhân điều hòa miễn dịch.

Definition (English Meaning)

A broad and loose category of small proteins (~5–20 kDa) important in cell signaling. Cytokines are peptides and cannot cross the lipid bilayer of cells to enter the cytoplasm. Cytokines have been shown to be involved in autocrine, paracrine and endocrine signaling as immunomodulating agents.

Ví dụ Thực tế với 'Cytokines'

  • "Cytokines play a crucial role in regulating the immune system."

    "Cytokine đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ thống miễn dịch."

  • "The release of cytokines can lead to inflammation."

    "Sự giải phóng cytokine có thể dẫn đến viêm."

  • "Certain cytokines are associated with autoimmune diseases."

    "Một số cytokine nhất định có liên quan đến các bệnh tự miễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cytokines'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cytokines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cytokine là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại protein tín hiệu khác nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và viêm. Chúng khác với hormone mặc dù cả hai đều là chất truyền tín hiệu. Cytokine thường hoạt động ở khoảng cách ngắn (tự tiết và cận tiết) hơn so với hormone (nội tiết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by for

* **in:** Thường dùng để chỉ vai trò của cytokine trong một quá trình hoặc bệnh lý nào đó. Ví dụ: 'Cytokines are involved *in* the inflammatory response.'
* **by:** Thường dùng để chỉ sự sản xuất cytokine bởi một loại tế bào cụ thể. Ví dụ: 'Cytokines are produced *by* immune cells.'
* **for:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục tiêu hoặc chức năng của cytokine. Ví dụ: 'Cytokines are important *for* cell communication.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytokines'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)