(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological therapy
C1

biological therapy

noun

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp sinh học điều trị sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị bệnh bằng cách sử dụng các chất được tạo ra từ các sinh vật sống hoặc sản phẩm của chúng.

Definition (English Meaning)

Treatment of disease by using substances made from living organisms or their products.

Ví dụ Thực tế với 'Biological therapy'

  • "Biological therapy has shown promising results in treating certain types of cancer."

    "Liệu pháp sinh học đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị một số loại ung thư nhất định."

  • "The patient is undergoing biological therapy to boost their immune system."

    "Bệnh nhân đang trải qua liệu pháp sinh học để tăng cường hệ miễn dịch."

  • "Biological therapy aims to modify the body's immune response to fight disease."

    "Liệu pháp sinh học nhằm mục đích điều chỉnh phản ứng miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biological therapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biological therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liệu pháp sinh học khai thác hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh tật. Nó bao gồm nhiều phương pháp điều trị khác nhau, chẳng hạn như liệu pháp kháng thể, liệu pháp tế bào và liệu pháp gen. Không nên nhầm lẫn với liệu pháp hóa học (chemotherapy), vốn sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Biological therapy for cancer" (Liệu pháp sinh học cho bệnh ung thư). "Advances in biological therapy" (Những tiến bộ trong liệu pháp sinh học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological therapy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, biological therapy has shown remarkable results in treating certain cancers!
Ồ, liệu pháp sinh học đã cho thấy những kết quả đáng chú ý trong việc điều trị một số bệnh ung thư!
Phủ định
Unfortunately, alas, biological therapy isn't always effective for every patient.
Thật không may, than ôi, liệu pháp sinh học không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi bệnh nhân.
Nghi vấn
Hey, is biological therapy a viable option for my condition?
Này, liệu pháp sinh học có phải là một lựa chọn khả thi cho tình trạng của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)