(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imp
B2

imp

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỷ nhỏ yêu tinh nghịch ngợm thằng nhóc tinh quái con quỷ con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con quỷ nhỏ, tinh nghịch hoặc yêu tinh.

Definition (English Meaning)

A small, mischievous devil or sprite.

Ví dụ Thực tế với 'Imp'

  • "The child was acting like a little imp."

    "Đứa trẻ đang cư xử như một con quỷ nhỏ."

  • "My little brother is a real imp."

    "Em trai tôi đúng là một đứa quỷ nhỏ."

  • "According to legend, imps guard hidden treasures."

    "Theo truyền thuyết, những con quỷ nhỏ canh giữ kho báu ẩn giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

angel(thiên thần)

Từ liên quan (Related Words)

demon(quỷ dữ)
fairy(tiên)
goblin(quỷ lùn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Imp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imp' thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, tinh quái, hay nghịch ngợm, thường gắn liền với các câu chuyện thần thoại, văn hóa dân gian. Nó có thể được sử dụng một cách hài hước để mô tả một đứa trẻ tinh nghịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imp'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The imp, who delighted in mischief, played pranks on the villagers.
Con quỷ nhỏ, kẻ thích thú với những trò nghịch ngợm, đã chơi khăm dân làng.
Phủ định
That was not an imp who helped the old lady; she was mistaken.
Đó không phải là một con quỷ nhỏ đã giúp bà lão; bà ấy đã nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is that mischievous creature an imp, which is known for its troublesome behavior?
Sinh vật tinh nghịch đó có phải là một con quỷ nhỏ, được biết đến với hành vi gây rối không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The imp's mischievous grin hinted at the trouble he was about to cause.
Nụ cười tinh nghịch của con quỷ nhỏ hé lộ những rắc rối mà nó sắp gây ra.
Phủ định
That isn't the imp's doing; the cat knocked over the vase.
Đó không phải là do con quỷ nhỏ gây ra; con mèo đã làm đổ bình hoa.
Nghi vấn
Is that the imp's stolen lollipop?
Đó có phải là cây kẹo mút bị đánh cắp của con quỷ nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)