(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprite
B2

sprite

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiên tinh linh yêu tinh hình ảnh đồ họa (trong máy tính) Sprite (nước ngọt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiên, yêu tinh, tinh linh nhỏ bé (thường được miêu tả là vui vẻ và tinh nghịch).

Definition (English Meaning)

An elf or fairy.

Ví dụ Thực tế với 'Sprite'

  • "The children believed they had seen a sprite dancing in the woods."

    "Những đứa trẻ tin rằng chúng đã nhìn thấy một tinh linh nhảy múa trong rừng."

  • "She was as light and agile as a sprite."

    "Cô ấy nhẹ nhàng và nhanh nhẹn như một tinh linh."

  • "The game features many colorful sprites."

    "Trò chơi có nhiều sprite đầy màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sprite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elf(yêu tinh)
fairy(tiên)
pixie(tiên nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

goblin(quỷ lùn)
ogre(quỷ ăn thịt người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ảo thuật Đồ họa máy tính Nước giải khát

Ghi chú Cách dùng 'Sprite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sprite' thường mang sắc thái thần thoại, cổ tích. Nó thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, có phép thuật, thường là tốt bụng và gắn liền với thiên nhiên. Khác với 'goblin' (quỷ lùn) thường mang nghĩa xấu hoặc 'fairy' (tiên) mang nghĩa chung chung hơn, 'sprite' nhấn mạnh vào sự nhỏ bé, nhanh nhẹn và tinh nghịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like

of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất. Ví dụ: a sprite of the forest (một tinh linh của rừng). like: Dùng để so sánh. Ví dụ: as light as a sprite (nhẹ như một tinh linh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)