sprite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiên, yêu tinh, tinh linh nhỏ bé (thường được miêu tả là vui vẻ và tinh nghịch).
Definition (English Meaning)
An elf or fairy.
Ví dụ Thực tế với 'Sprite'
-
"The children believed they had seen a sprite dancing in the woods."
"Những đứa trẻ tin rằng chúng đã nhìn thấy một tinh linh nhảy múa trong rừng."
-
"She was as light and agile as a sprite."
"Cô ấy nhẹ nhàng và nhanh nhẹn như một tinh linh."
-
"The game features many colorful sprites."
"Trò chơi có nhiều sprite đầy màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sprite' thường mang sắc thái thần thoại, cổ tích. Nó thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, có phép thuật, thường là tốt bụng và gắn liền với thiên nhiên. Khác với 'goblin' (quỷ lùn) thường mang nghĩa xấu hoặc 'fairy' (tiên) mang nghĩa chung chung hơn, 'sprite' nhấn mạnh vào sự nhỏ bé, nhanh nhẹn và tinh nghịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất. Ví dụ: a sprite of the forest (một tinh linh của rừng). like: Dùng để so sánh. Ví dụ: as light as a sprite (nhẹ như một tinh linh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.