mischievous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischievous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghịch ngợm, tinh nghịch, hay gây rắc rối một cách tinh quái, thích đùa.
Definition (English Meaning)
Causing or showing a fondness for causing trouble in a playful way.
Ví dụ Thực tế với 'Mischievous'
-
"The mischievous kitten was always getting into trouble."
"Chú mèo con nghịch ngợm luôn gây ra rắc rối."
-
"She had a mischievous glint in her eye."
"Cô ấy có một tia tinh nghịch trong mắt."
-
"He's a mischievous child, always playing pranks on his siblings."
"Thằng bé là một đứa trẻ nghịch ngợm, luôn chơi khăm anh chị em của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mischievous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mischievous
- Adverb: mischievously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mischievous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mischievous' thường dùng để miêu tả hành vi của trẻ em hoặc động vật, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn nếu họ có tính cách trẻ con và thích trêu chọc người khác. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ như 'malicious' (hiểm độc) hay 'evil' (ác độc), nhấn mạnh vào sự tinh nghịch hơn là ý định gây hại thực sự. So với 'naughty', 'mischievous' có phần tinh ranh và sáng tạo hơn trong các trò nghịch ngợm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischievous'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boy grinned mischievously as he hid his sister's doll.
|
Cậu bé cười tinh nghịch khi giấu con búp bê của em gái mình. |
| Phủ định |
She didn't act mischievously; she genuinely wanted to help.
|
Cô ấy không hành động một cách tinh nghịch; cô ấy thực sự muốn giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did he wink mischievously when he told you that?
|
Anh ấy có nháy mắt tinh nghịch khi nói với bạn điều đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be mischievous, but be careful.
|
Hãy nghịch ngợm, nhưng phải cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't act mischievously in class.
|
Đừng hành động tinh nghịch trong lớp. |
| Nghi vấn |
Do be mischievous sometimes, it's good for the soul.
|
Thỉnh thoảng hãy nghịch ngợm một chút, điều đó tốt cho tâm hồn. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children are being mischievous in the garden.
|
Những đứa trẻ đang nghịch ngợm trong vườn. |
| Phủ định |
He isn't behaving mischievously during the meeting.
|
Anh ấy không cư xử nghịch ngợm trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Are they being mischievous or are they just curious?
|
Chúng đang nghịch ngợm hay chỉ tò mò thôi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have been acting mischievously all morning, causing quite a commotion.
|
Bọn trẻ đã nghịch ngợm suốt cả buổi sáng, gây ra một sự ồn ào lớn. |
| Phủ định |
He hasn't been feeling mischievous lately; he's been quite serious.
|
Gần đây anh ấy không cảm thấy nghịch ngợm; anh ấy khá nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Has the puppy been being mischievous while we were out, judging by the shredded paper?
|
Con chó con có nghịch ngợm khi chúng ta ra ngoài không, dựa vào đống giấy vụn? |