demon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một linh hồn ác quỷ hoặc quỷ dữ, đặc biệt là một linh hồn được cho là chiếm hữu một người hoặc hành động như một kẻ hành hạ ở địa ngục.
Definition (English Meaning)
An evil spirit or devil, especially one thought to possess a person or act as a tormentor in hell.
Ví dụ Thực tế với 'Demon'
-
"The priest tried to exorcise the demon from the possessed girl."
"Vị linh mục đã cố gắng trừ con quỷ ra khỏi cô gái bị quỷ ám."
-
"He was portrayed as a ruthless demon in the play."
"Anh ta được khắc họa như một con quỷ tàn nhẫn trong vở kịch."
-
"She battled her inner demons for years."
"Cô ấy đã chiến đấu với những con quỷ bên trong mình trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demon
- Adjective: demonic
- Adverb: demonically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demon' thường mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, liên quan đến các thế lực tà ác, sự cám dỗ và nỗi sợ hãi. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, thần thoại và giả tưởng. Khác với 'devil' (ác quỷ) thường ám chỉ một nhân vật cụ thể (Satan), 'demon' thường chỉ một loại sinh vật tà ác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc: a demon of wrath (một con quỷ của sự phẫn nộ). ‘in’ thường dùng để chỉ sự chiếm hữu: a demon in him (một con quỷ trong anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demon'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the demonic creature has escaped its prison!
|
Than ôi, sinh vật quỷ quái đã trốn thoát khỏi nhà tù của nó! |
| Phủ định |
Good heavens, the demon didn't actually win, did it?
|
Lạy Chúa, con quỷ thực sự đã không thắng, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh my, is that demonically-possessed toy moving on its own?
|
Ôi trời ơi, có phải món đồ chơi bị quỷ ám đó đang tự di chuyển không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie demonically portrays the villain's evil nature.
|
Bộ phim khắc họa một cách quỷ quyệt bản chất xấu xa của nhân vật phản diện. |
| Phủ định |
The priest did not believe the child was possessed by a demon.
|
Cha xứ không tin đứa trẻ bị quỷ ám. |
| Nghi vấn |
Did the villagers believe the old house was haunted by a demon?
|
Dân làng có tin rằng ngôi nhà cũ bị một con quỷ ám không? |