imperfect
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn hảo; có khuyết điểm.
Definition (English Meaning)
Not perfect; flawed.
Ví dụ Thực tế với 'Imperfect'
-
"The painting was beautiful, even though it was imperfect."
"Bức tranh rất đẹp, mặc dù nó không hoàn hảo."
-
"Life is imperfect, but it's still beautiful."
"Cuộc sống không hoàn hảo, nhưng nó vẫn đẹp."
-
"The pottery was slightly imperfect, but it added to its charm."
"Đồ gốm hơi không hoàn hảo, nhưng nó làm tăng thêm vẻ quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imperfect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperfect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperfect' chỉ ra sự thiếu sót, sai sót hoặc không đạt đến tiêu chuẩn mong muốn. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những vật thể vật lý đến những khái niệm trừu tượng. Khác với 'flawed' có thể nhấn mạnh vào một lỗi nghiêm trọng, 'imperfect' thường chỉ sự thiếu hoàn thiện nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfect'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her pronunciation was imperfect was obvious to everyone.
|
Việc phát âm của cô ấy không hoàn hảo là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the antique vase was imperfect didn't affect its value significantly.
|
Việc chiếc bình cổ có bị lỗi hay không không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nó. |
| Nghi vấn |
Whether his understanding of the theorem is imperfect is what the professor is trying to determine.
|
Liệu sự hiểu biết của anh ấy về định lý có không hoàn hảo hay không là điều mà giáo sư đang cố gắng xác định. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique clock, which had an imperfect mechanism, was still a beautiful piece of art.
|
Chiếc đồng hồ cổ, cái mà có một cơ chế không hoàn hảo, vẫn là một tác phẩm nghệ thuật đẹp. |
| Phủ định |
The chef, whose dish was imperfect, did not win the competition.
|
Đầu bếp, người mà món ăn của anh ấy không hoàn hảo, đã không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Is this the painting that has an imperfect finish?
|
Đây có phải là bức tranh có lớp hoàn thiện không hoàn hảo không? |