(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperfect
B2

imperfect

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hoàn hảo có khuyết điểm chưa hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoàn hảo; có khuyết điểm.

Definition (English Meaning)

Not perfect; flawed.

Ví dụ Thực tế với 'Imperfect'

  • "The painting was beautiful, even though it was imperfect."

    "Bức tranh rất đẹp, mặc dù nó không hoàn hảo."

  • "Life is imperfect, but it's still beautiful."

    "Cuộc sống không hoàn hảo, nhưng nó vẫn đẹp."

  • "The pottery was slightly imperfect, but it added to its charm."

    "Đồ gốm hơi không hoàn hảo, nhưng nó làm tăng thêm vẻ quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imperfect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flawed(có khuyết điểm) defective(bị lỗi)
incomplete(chưa hoàn thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfect(hoàn hảo)
flawless(không tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imperfect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperfect' chỉ ra sự thiếu sót, sai sót hoặc không đạt đến tiêu chuẩn mong muốn. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những vật thể vật lý đến những khái niệm trừu tượng. Khác với 'flawed' có thể nhấn mạnh vào một lỗi nghiêm trọng, 'imperfect' thường chỉ sự thiếu hoàn thiện nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfect'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her pronunciation was imperfect was obvious to everyone.
Việc phát âm của cô ấy không hoàn hảo là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether the antique vase was imperfect didn't affect its value significantly.
Việc chiếc bình cổ có bị lỗi hay không không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nó.
Nghi vấn
Whether his understanding of the theorem is imperfect is what the professor is trying to determine.
Liệu sự hiểu biết của anh ấy về định lý có không hoàn hảo hay không là điều mà giáo sư đang cố gắng xác định.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique clock, which had an imperfect mechanism, was still a beautiful piece of art.
Chiếc đồng hồ cổ, cái mà có một cơ chế không hoàn hảo, vẫn là một tác phẩm nghệ thuật đẹp.
Phủ định
The chef, whose dish was imperfect, did not win the competition.
Đầu bếp, người mà món ăn của anh ấy không hoàn hảo, đã không thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Is this the painting that has an imperfect finish?
Đây có phải là bức tranh có lớp hoàn thiện không hoàn hảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)