(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortcoming
B2

shortcoming

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sót khuyết điểm điểm yếu nhược điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortcoming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khuyết điểm hoặc sự thất bại trong việc đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định, đặc biệt là trong tính cách của một người, một kế hoạch hoặc một hệ thống.

Definition (English Meaning)

A fault or failure to meet a certain standard, especially in a person's character, a plan, or a system.

Ví dụ Thực tế với 'Shortcoming'

  • "One of the major shortcomings of the plan is its lack of detail."

    "Một trong những thiếu sót lớn của kế hoạch là thiếu chi tiết."

  • "His only shortcoming is his lack of experience."

    "Khuyết điểm duy nhất của anh ấy là thiếu kinh nghiệm."

  • "The report highlighted several shortcomings in the company's security procedures."

    "Báo cáo đã chỉ ra một số thiếu sót trong quy trình an ninh của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortcoming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shortcoming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakness(điểm yếu)
defect(khuyết tật) flaw(lỗi)
fault(sai sót)
failing(khuyết điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

strength(điểm mạnh)
advantage(lợi thế)
asset(tài sản, ưu điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Shortcoming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shortcoming' thường được dùng để chỉ những điểm yếu, sai sót hoặc thiếu sót có thể cải thiện được. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'defect' hoặc 'flaw'. 'Defect' thường ám chỉ lỗi nghiêm trọng hơn, mang tính cấu trúc hoặc cơ bản. 'Flaw' cũng tương tự, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh trừu tượng hơn (ví dụ: 'flaw in the argument'). 'Shortcoming' tập trung vào việc không đạt được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn đề ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'shortcoming in the design' (khuyết điểm trong thiết kế), 'shortcoming of the system' (khuyết điểm của hệ thống). Giới từ 'in' thường dùng khi nói về một khuyết điểm nằm trong một cái gì đó. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ khuyết điểm thuộc về bản chất của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortcoming'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report should acknowledge the company's shortcomings.
Báo cáo nên thừa nhận những thiếu sót của công ty.
Phủ định
The manager mustn't ignore any shortcomings in the project plan.
Người quản lý không được phép bỏ qua bất kỳ thiếu sót nào trong kế hoạch dự án.
Nghi vấn
Could his biggest shortcoming be a lack of experience?
Liệu thiếu sót lớn nhất của anh ấy có phải là thiếu kinh nghiệm không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His only shortcoming is his lack of experience.
Hạn chế duy nhất của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
Phủ định
We cannot ignore the shortcomings in the current system.
Chúng ta không thể bỏ qua những thiếu sót trong hệ thống hiện tại.
Nghi vấn
Is her biggest shortcoming her inability to delegate tasks?
Liệu hạn chế lớn nhất của cô ấy có phải là việc không có khả năng giao việc?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report highlights several shortcomings in the project's initial planning.
Báo cáo nêu bật một vài thiếu sót trong kế hoạch ban đầu của dự án.
Phủ định
The manager does not tolerate any shortcomings in the team's performance.
Người quản lý không chấp nhận bất kỳ thiếu sót nào trong hiệu suất làm việc của nhóm.
Nghi vấn
Does the new system have any shortcomings that we should be aware of?
Hệ thống mới có bất kỳ thiếu sót nào mà chúng ta nên biết không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company's biggest shortcoming was its lack of innovation.
Cô ấy nói rằng thiếu sót lớn nhất của công ty là sự thiếu đổi mới.
Phủ định
He told me that he didn't think his own shortcomings would affect his performance.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ những thiếu sót của bản thân sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if my biggest shortcoming was my lack of patience.
Cô ấy hỏi liệu thiếu sót lớn nhất của tôi có phải là sự thiếu kiên nhẫn hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
One of his biggest shortcomings is his inability to delegate tasks effectively.
Một trong những thiếu sót lớn nhất của anh ấy là không có khả năng giao việc hiệu quả.
Phủ định
Her only shortcoming isn't a lack of experience, but rather a lack of confidence.
Thiếu sót duy nhất của cô ấy không phải là thiếu kinh nghiệm, mà là thiếu tự tin.
Nghi vấn
Is their main shortcoming a lack of resources or a lack of planning?
Thiếu sót chính của họ là thiếu nguồn lực hay thiếu kế hoạch?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report identified several shortcomings in the company's project management process.
Báo cáo đã xác định một vài thiếu sót trong quy trình quản lý dự án của công ty.
Phủ định
There isn't a single shortcoming in his work that I can point out.
Không có một thiếu sót nào trong công việc của anh ấy mà tôi có thể chỉ ra.
Nghi vấn
What shortcomings led to the project's failure?
Những thiếu sót nào đã dẫn đến sự thất bại của dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)