defective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có lỗi hoặc các lỗi; không hoạt động đúng cách; bị hỏng; khiếm khuyết.
Definition (English Meaning)
Having a fault or faults; not working properly.
Ví dụ Thực tế với 'Defective'
-
"The car was recalled because of a defective airbag."
"Chiếc xe bị thu hồi vì túi khí bị lỗi."
-
"Defective products can pose a serious risk to consumers."
"Sản phẩm bị lỗi có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho người tiêu dùng."
-
"The company had to issue a recall for its defective toys."
"Công ty đã phải ban hành lệnh thu hồi đối với đồ chơi bị lỗi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defective' thường được sử dụng để mô tả một vật, sản phẩm hoặc hệ thống không hoạt động như mong đợi do lỗi trong thiết kế, sản xuất hoặc vật liệu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự không hoàn hảo và có thể dẫn đến sự không hài lòng hoặc nguy hiểm. So sánh với 'faulty', 'impaired', và 'flawed'. 'Faulty' thường được dùng thay thế cho 'defective'. 'Impaired' có nghĩa là suy yếu hoặc hư hỏng một phần, trong khi 'flawed' nhấn mạnh đến khuyết điểm về mặt thẩm mỹ hoặc đạo đức hơn là chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'defective in': nhấn mạnh vào khía cạnh hoặc bộ phận cụ thể bị lỗi. Ví dụ: 'The product was defective in its design.' 'defective with': ít phổ biến hơn, thường dùng khi muốn chỉ ra nguyên nhân gây ra lỗi, dù không trực tiếp. Ví dụ: 'The product was defective with a loose wire.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.