impersonation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giả mạo người khác, đặc biệt cho mục đích lừa đảo hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
The act of pretending to be another person, especially for fraudulent purposes or entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Impersonation'
-
"He was arrested for impersonation of a government official."
"Anh ta bị bắt vì tội giả mạo một quan chức chính phủ."
-
"Online impersonation is a growing problem."
"Giả mạo trên mạng là một vấn đề ngày càng gia tăng."
-
"The comedian's impersonation of the president was hilarious."
"Màn giả mạo tổng thống của diễn viên hài rất hài hước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impersonation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impersonation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Impersonation thường liên quan đến việc bắt chước hành vi, lời nói, và thậm chí là diện mạo của một người khác. Nó có thể được thực hiện một cách vô hại như một hình thức giải trí (ví dụ: diễn viên hài đóng giả người nổi tiếng), hoặc một cách có hại và bất hợp pháp (ví dụ: mạo danh người khác để chiếm đoạt tài sản hoặc gây tổn hại danh tiếng). Phân biệt với 'simulation' (mô phỏng), 'emulation' (bắt chước một cách ngưỡng mộ) và 'mimicry' (sự bắt chước, đặc biệt là trong tự nhiên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ người hoặc đối tượng bị mạo danh. Ví dụ: 'impersonation of a police officer' (giả mạo một sĩ quan cảnh sát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.