(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impetus
C1

impetus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực sự thúc đẩy yếu tố thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impetus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó khuyến khích một hoạt động cụ thể hoặc làm cho hoạt động đó trở nên mạnh mẽ hoặc hiệu quả hơn. Động lực, sự thúc đẩy.

Definition (English Meaning)

Something that encourages a particular activity or makes that activity more energetic or effective.

Ví dụ Thực tế với 'Impetus'

  • "The report gave a new impetus to the peace process."

    "Bản báo cáo đã tạo ra một động lực mới cho tiến trình hòa bình."

  • "The government's commitment to education gave a fresh impetus to literacy programs."

    "Cam kết của chính phủ đối với giáo dục đã tạo động lực mới cho các chương trình xóa mù chữ."

  • "The recent technological advancements have provided a significant impetus for innovation in the industry."

    "Những tiến bộ công nghệ gần đây đã tạo ra một động lực đáng kể cho sự đổi mới trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impetus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impetus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

momentum(đà, động lực)
stimulus(sự kích thích, tác nhân kích thích)
incentive(động cơ, sự khích lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

catalyst(chất xúc tác)
driving force(động lực thúc đẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Kinh tế Khoa học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Impetus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impetus thường đề cập đến một lực hoặc ảnh hưởng khiến một quá trình hoặc hành động bắt đầu hoặc tăng tốc. Nó nhấn mạnh vai trò của yếu tố kích hoạt hoặc động cơ ban đầu. So với 'motivation', 'impetus' thường mang tính khách quan hơn, đề cập đến yếu tố bên ngoài thúc đẩy hành động, trong khi 'motivation' mang tính chủ quan, xuất phát từ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Impetus to’: chỉ mục đích hoặc kết quả được thúc đẩy. Ví dụ: 'The new law gave impetus to economic growth.'
‘Impetus for’: chỉ lý do hoặc nguyên nhân thúc đẩy. Ví dụ: 'The scandal provided the impetus for reform.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impetus'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company invested heavily in research and development, the project gained significant impetus.
Bởi vì công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, dự án đã có được động lực đáng kể.
Phủ định
Unless we find a new sponsor, the project won't gain the necessary impetus to succeed.
Trừ khi chúng ta tìm được một nhà tài trợ mới, dự án sẽ không có được động lực cần thiết để thành công.
Nghi vấn
If we implement this new strategy, will it provide the impetus needed to increase sales?
Nếu chúng ta thực hiện chiến lược mới này, nó có cung cấp động lực cần thiết để tăng doanh số không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy gave them the impetus to start their own business.
Chính sách mới đã cho họ động lực để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
Phủ định
She didn't need any impetus; her passion alone drove her forward.
Cô ấy không cần bất kỳ động lực nào; chỉ niềm đam mê của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy tiến lên.
Nghi vấn
Did this setback provide him with the impetus to try a different approach?
Thất bại này có cung cấp cho anh ấy động lực để thử một cách tiếp cận khác không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy provided the impetus for change.
Chính sách mới đã tạo động lực cho sự thay đổi.
Phủ định
Lack of funding provided no impetus for further research.
Việc thiếu vốn không tạo động lực cho nghiên cứu sâu hơn.
Nghi vấn
Did the grant provide enough impetus for the project to succeed?
Khoản tài trợ có đủ động lực để dự án thành công không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research, the project would gain significant impetus now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, dự án sẽ có được động lực đáng kể ngay bây giờ.
Phủ định
If he weren't so afraid of failure, he might have used that initial impetus to achieve great things.
Nếu anh ấy không quá sợ thất bại, anh ấy có lẽ đã sử dụng động lực ban đầu đó để đạt được những điều tuyệt vời.
Nghi vấn
If they had provided enough resources, would the initiative have gained enough impetus to succeed?
Nếu họ đã cung cấp đủ nguồn lực, liệu sáng kiến có nhận được đủ động lực để thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)