(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implant
B2

implant

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấy ghép vật cấy ghép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hoặc cơ quan được cấy ghép vào cơ thể.

Definition (English Meaning)

A tissue or organ inserted or grafted in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Implant'

  • "The dental implant felt natural and secure."

    "Cấy ghép nha khoa cho cảm giác tự nhiên và chắc chắn."

  • "The company is developing new types of brain implants."

    "Công ty đang phát triển các loại cấy ghép não mới."

  • "He had an implant fitted after losing a tooth."

    "Anh ấy đã được lắp một cái cấy ghép sau khi mất một chiếc răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: implant
  • Verb: implant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Implant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'implant' thường chỉ một vật thể nhân tạo hoặc sinh học được đặt vào cơ thể để thay thế, hỗ trợ hoặc cải thiện chức năng của một bộ phận nào đó. Nó có thể là cấy ghép nha khoa, cấy ghép vú, hoặc các thiết bị điện tử như máy khử rung tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một vật thể khác lớn hơn, ví dụ: 'The implant is in the bone'. 'into' thường được sử dụng để chỉ hành động đưa một vật vào bên trong một vật khác, ví dụ: 'The surgeon implanted the device into the patient's chest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implant'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dentist recommended a dental implant to replace the missing tooth.
Nha sĩ khuyên nên cấy ghép răng để thay thế chiếc răng bị mất.
Phủ định
She doesn't have any implants in her body.
Cô ấy không có bất kỳ vật cấy ghép nào trong cơ thể.
Nghi vấn
Is a cochlear implant a viable option for treating his hearing loss?
Liệu cấy ghép ốc tai có phải là một lựa chọn khả thi để điều trị chứng mất thính giác của anh ấy không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dentist decided to implant, after careful consideration, a new tooth in her upper jaw.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, nha sĩ đã quyết định cấy một chiếc răng mới vào hàm trên của cô ấy.
Phủ định
Despite his doctor's recommendation, he chose not to implant the device, fearing potential complications, and opted for a different treatment.
Mặc dù bác sĩ khuyên, anh ấy đã chọn không cấy thiết bị, lo sợ những biến chứng tiềm ẩn, và chọn một phương pháp điều trị khác.
Nghi vấn
Doctor, will you implant the device during the next session, or should we schedule another visit?
Bác sĩ ơi, liệu bác sĩ sẽ cấy thiết bị trong buổi tới, hay chúng ta nên lên lịch một buổi khám khác?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had a dental implant last year, didn't she?
Cô ấy đã cấy ghép răng vào năm ngoái, phải không?
Phủ định
They didn't implant the device correctly, did they?
Họ đã không cấy thiết bị đúng cách, phải không?
Nghi vấn
The doctor will implant the chip tomorrow, won't he?
Bác sĩ sẽ cấy con chip vào ngày mai, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they hadn't implanted that chip in my brain; now they know everything I'm thinking.
Tôi ước họ đã không cấy con chip đó vào não tôi; giờ họ biết mọi thứ tôi đang nghĩ.
Phủ định
If only the dentist wouldn't implant a permanent retainer, I'd be much happier with my smile.
Ước gì nha sĩ không cấy một cái khí cụ duy trì vĩnh viễn, tôi sẽ hài lòng hơn nhiều với nụ cười của mình.
Nghi vấn
If only they could implant artificial memories; would that even be ethical?
Giá như họ có thể cấy những ký ức nhân tạo; liệu điều đó có đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)