inserted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inserted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'insert'. Đặt hoặc nhét (cái gì đó) vào (cái gì đó khác).
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'insert'. To put or fit (something) into (something else).
Ví dụ Thực tế với 'Inserted'
-
"The key was inserted into the lock."
"Chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa."
-
"A clause was inserted in the contract to protect the company."
"Một điều khoản đã được chèn vào hợp đồng để bảo vệ công ty."
-
"The data was inserted into the database."
"Dữ liệu đã được chèn vào cơ sở dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inserted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: insert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inserted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inserted' biểu thị hành động chèn hoặc đưa một vật thể vào một vị trí cụ thể. Hành động này thường diễn ra một cách có chủ đích và có thể mang tính kỹ thuật hoặc đơn giản. Sự khác biệt giữa 'inserted' và các từ đồng nghĩa như 'placed' hay 'put' nằm ở chỗ 'inserted' ngụ ý một sự can thiệp vào một không gian hoặc khe hở có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inserted into' dùng khi chèn vào một cái gì đó. 'inserted in' dùng khi chèn vào một vị trí hoặc không gian cụ thể. 'inserted between' dùng khi chèn vào giữa hai vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inserted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.