(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inserted
B2

inserted

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã chèn đã nhét đã đưa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inserted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'insert'. Đặt hoặc nhét (cái gì đó) vào (cái gì đó khác).

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'insert'. To put or fit (something) into (something else).

Ví dụ Thực tế với 'Inserted'

  • "The key was inserted into the lock."

    "Chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa."

  • "A clause was inserted in the contract to protect the company."

    "Một điều khoản đã được chèn vào hợp đồng để bảo vệ công ty."

  • "The data was inserted into the database."

    "Dữ liệu đã được chèn vào cơ sở dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inserted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: insert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

placed(đặt, để)
put(đặt, để)
introduced(giới thiệu, đưa vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

removed(gỡ bỏ, loại bỏ)
extracted(chiết xuất, lấy ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inserted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inserted' biểu thị hành động chèn hoặc đưa một vật thể vào một vị trí cụ thể. Hành động này thường diễn ra một cách có chủ đích và có thể mang tính kỹ thuật hoặc đơn giản. Sự khác biệt giữa 'inserted' và các từ đồng nghĩa như 'placed' hay 'put' nằm ở chỗ 'inserted' ngụ ý một sự can thiệp vào một không gian hoặc khe hở có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in between

'inserted into' dùng khi chèn vào một cái gì đó. 'inserted in' dùng khi chèn vào một vị trí hoặc không gian cụ thể. 'inserted between' dùng khi chèn vào giữa hai vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inserted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)