(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graft
B2

graft

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ghép (cành, mô) tham nhũng hối lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cành hoặc chồi được ghép vào một vết rạch trên gốc của một cây khác, nơi nó phát triển.

Definition (English Meaning)

A shoot or twig inserted into a slit on the stock of another tree, where it grows.

Ví dụ Thực tế với 'Graft'

  • "The gardener carefully made a graft to propagate the rare apple variety."

    "Người làm vườn cẩn thận thực hiện việc ghép cành để nhân giống giống táo quý hiếm."

  • "The patient underwent a bone graft to repair the fracture."

    "Bệnh nhân trải qua một cuộc ghép xương để chữa lành vết gãy."

  • "Graft is a serious problem in many developing countries."

    "Tham nhũng là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graft
  • Verb: graft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chính trị Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Graft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nông nghiệp, 'graft' chỉ quá trình ghép một bộ phận của cây này vào cây khác để chúng phát triển như một. Thái nghĩa này thường trung tính, mang tính kỹ thuật. Phân biệt với 'budding' (chiết cành), trong đó chỉ một chồi được ghép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

'graft on/onto': cho biết bộ phận được ghép được gắn vào đâu. Ví dụ: 'The rose bush was grafted onto a sturdy rootstock.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graft'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener aims to graft the rose bush onto the stronger rootstock to improve its resilience.
Người làm vườn có mục tiêu ghép cây hoa hồng lên gốc ghép khỏe hơn để cải thiện khả năng phục hồi của nó.
Phủ định
He decided not to graft the apple tree this year due to the unfavorable weather conditions.
Anh ấy quyết định không ghép cây táo năm nay do điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Nghi vấn
Why did they choose to graft that particular variety of pear?
Tại sao họ chọn ghép giống lê đặc biệt đó?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener performed a successful graft: he joined the branches of two different apple trees.
Người làm vườn đã thực hiện ghép cây thành công: anh ấy đã nối cành của hai cây táo khác nhau.
Phủ định
The politician denied any form of graft: he insisted he never accepted bribes or misused public funds.
Chính trị gia phủ nhận mọi hình thức tham nhũng: ông ta khẳng định chưa bao giờ nhận hối lộ hoặc lạm dụng quỹ công.
Nghi vấn
Is this an example of political graft: the politician uses his power for personal financial gain?
Đây có phải là một ví dụ về tham nhũng chính trị không: chính trị gia sử dụng quyền lực của mình để đạt được lợi ích tài chính cá nhân?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Graft the rose cuttings onto the strong rootstock carefully.
Ghép cẩn thận những cành hoa hồng lên gốc ghép khỏe mạnh.
Phủ định
Don't graft corrupt practices into the system.
Đừng đưa những hành vi tham nhũng vào hệ thống.
Nghi vấn
Do graft a small tree in the spring!
Hãy ghép một cây nhỏ vào mùa xuân!

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon is grafting skin onto the burn victim's arm.
Bác sĩ phẫu thuật đang ghép da lên cánh tay của nạn nhân bị bỏng.
Phủ định
The politician is not grafting during this election; he's actually being honest.
Chính trị gia không tham nhũng trong cuộc bầu cử này; ông ấy thực sự đang trung thực.
Nghi vấn
Are they grafting apple branches onto the pear tree in the orchard?
Họ đang ghép cành táo vào cây lê trong vườn cây ăn quả phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener grafts new roses onto the existing bush to create more variety.
Người làm vườn ghép những cây hoa hồng mới vào bụi cây hiện có để tạo ra nhiều giống hơn.
Phủ định
He does not graft apple trees because he prefers the original variety.
Anh ấy không ghép cây táo vì anh ấy thích giống cây nguyên bản hơn.
Nghi vấn
Does she graft the tomato plants herself, or does she hire someone?
Cô ấy tự ghép cây cà chua hay là thuê người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)