(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicit language
C1

implicit language

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ ngụ ý ngôn ngữ hàm ý lời lẽ ẩn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ được hiểu hoặc ngụ ý nhưng không được diễn đạt trực tiếp.

Definition (English Meaning)

Language that is understood or implied but not directly expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Implicit language'

  • "Understanding the implicit language in a conversation requires a high degree of cultural awareness."

    "Hiểu được ngôn ngữ ngụ ý trong một cuộc trò chuyện đòi hỏi mức độ nhận thức văn hóa cao."

  • "The author used implicit language to convey the character's true feelings."

    "Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ ngụ ý để truyền tải cảm xúc thật của nhân vật."

  • "Political discourse often relies on implicit language to appeal to certain demographics."

    "Diễn ngôn chính trị thường dựa vào ngôn ngữ ngụ ý để thu hút các nhóm nhân khẩu học nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit language'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

body language(ngôn ngữ cơ thể)
context(bối cảnh)
subtext(ẩn ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Implicit language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Implicit language đề cập đến cách giao tiếp mà ý nghĩa không nằm ở những từ được nói ra mà là trong các tín hiệu phi ngôn ngữ, bối cảnh, hoặc kiến thức chung giữa những người giao tiếp. Nó đối lập với 'explicit language' (ngôn ngữ tường minh) nơi mà ý nghĩa được diễn đạt rõ ràng và trực tiếp. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ rõ ràng và yêu cầu suy luận của người nghe/đọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* **in**: Thường dùng để chỉ sự hiện diện của ngôn ngữ ngụ ý trong một ngữ cảnh lớn hơn (ví dụ: 'implicit language in literature').
* **within**: Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh sự bao hàm (ví dụ: 'implicit language within a cultural context').
* **of**: Thường dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính (ví dụ: 'the use of implicit language of persuasion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)