(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicit language
C1

explicit language

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ tục tĩu lời lẽ thô tục ngôn ngữ trần trụi ngôn ngữ khiêu dâm (khi có yếu tố tình dục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ được diễn đạt một cách rõ ràng và trực tiếp, không để lại khoảng trống cho sự giải thích hoặc hàm ý; thường đề cập đến ngôn ngữ gây khó chịu, thô tục hoặc mang tính gợi dục.

Definition (English Meaning)

Language that is clearly and directly expressed, leaving no room for interpretation or implication; often refers to language that is offensive, vulgar, or sexually suggestive.

Ví dụ Thực tế với 'Explicit language'

  • "The movie received an R rating due to explicit language and violence."

    "Bộ phim nhận được xếp hạng R vì ngôn ngữ và bạo lực trần trụi."

  • "Parents should be aware of the explicit language used in some video games."

    "Phụ huynh nên nhận thức được ngôn ngữ tục tĩu được sử dụng trong một số trò chơi điện tử."

  • "The song contains explicit language and is not suitable for children."

    "Bài hát chứa ngôn ngữ tục tĩu và không phù hợp với trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: explicit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

content warning(cảnh báo nội dung)
rating system(hệ thống xếp hạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Explicit language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để cảnh báo về nội dung có thể gây khó chịu trong các phương tiện truyền thông (phim ảnh, âm nhạc, trò chơi điện tử, v.v.). 'Explicit' nhấn mạnh tính chất trực tiếp, không che đậy của ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit language'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie rating system is explicit about age appropriateness.
Hệ thống đánh giá phim nói rõ về độ tuổi phù hợp.
Phủ định
The teacher does not use explicit language in the classroom.
Giáo viên không sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong lớp học.
Nghi vấn
Does the website have explicit content?
Trang web có nội dung rõ ràng/tục tĩu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director used to include explicit language in his early films to shock the audience.
Đạo diễn từng sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong những bộ phim đầu tiên của mình để gây sốc cho khán giả.
Phủ định
The broadcast network didn't use to allow explicit content on television before regulations changed.
Mạng lưới phát sóng đã không cho phép nội dung tục tĩu trên truyền hình trước khi các quy định thay đổi.
Nghi vấn
Did the teacher use to give explicit instructions for every assignment?
Có phải giáo viên đã từng đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho mọi bài tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)