(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtext
C1

subtext

noun

Nghĩa tiếng Việt

ẩn ý ngụ ý hàm ý ý tại ngôn ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtext'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa ngầm, ẩn ý, hàm ý; một chủ đề tiềm ẩn và thường khác biệt trong một tác phẩm viết hoặc cuộc trò chuyện.

Definition (English Meaning)

An underlying and often distinct theme in a piece of writing or conversation.

Ví dụ Thực tế với 'Subtext'

  • "The movie's subtext is about the challenges of living in a modern society."

    "Ẩn ý của bộ phim là về những thách thức của cuộc sống trong một xã hội hiện đại."

  • "Reading between the lines, the subtext of her email was clear: she was unhappy."

    "Đọc giữa các dòng chữ, ẩn ý trong email của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy không vui."

  • "The subtext of the novel explores themes of social injustice and inequality."

    "Ẩn ý của cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về bất công xã hội và sự bất bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtext'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subtext
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

context(bối cảnh)
connotation(hàm ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phân tích ngôn ngữ Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Subtext'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subtext đề cập đến những ý nghĩa không được nói ra trực tiếp mà được suy luận từ ngôn ngữ, hành động hoặc tình huống. Nó vượt ra ngoài nghĩa đen của lời nói hoặc hành động. Phân biệt với 'context' (bối cảnh), là thông tin xung quanh giúp hiểu rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

- 'in the subtext': chỉ vị trí, sự tồn tại của ẩn ý trong một tác phẩm/cuộc hội thoại. Ví dụ: 'The anger is present in the subtext of the play.'
- 'to the subtext': hướng đến sự giải mã, chú ý đến ẩn ý. Ví dụ: 'Pay attention to the subtext to fully understand the story.'
- 'of the subtext': nói về bản chất, thuộc tính của ẩn ý. Ví dụ: 'The complexity of the subtext makes the film intriguing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtext'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subtext of her email was clear: she was unhappy.
Ý nghĩa tiềm ẩn trong email của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy không vui.
Phủ định
The movie has no subtext; its message is very direct.
Bộ phim không có ý nghĩa tiềm ẩn; thông điệp của nó rất trực tiếp.
Nghi vấn
Does the play's subtext reveal the protagonist's hidden desires?
Ý nghĩa tiềm ẩn của vở kịch có tiết lộ những ham muốn ẩn giấu của nhân vật chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)